CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Hyundai HD210/HD120 2018, Euro 4, Hyundai Thành Công
hyundai thanh cong
Hyundai HD210 được thiết kế dựa trên triết lý: Hiệu suất cao, độ tin cậy cậy và hiệu quả kinh tế.
HD120 ultra long
CabinCa bin được thiết kế trên hệ thống giảm trấn kiểu lò xo giúp giảm sốc và giảm các rung động mạnh từ mặt đường tác động lên cabin trong quá trinh hoạt động.
|
Cản trước |
Ống dẫn khí |
Cụm đèn pha trước |
Bậc lên xuống bằng hộp kim nhôm |
Tay nắm cửa |
Rộng rãi và tiện nghi
Tay lái trợ lực |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Cần đi số |
Ổ khóa điện có trang bị đèn báo |
Hệ thống giải trí đặt trên trần xe. |
Hộc để đồ trên cửa |
Hộp đựng đồ trung tâm |
Hệ thống điều hòa không khí |
Hệ thống điều hòa không khí |
Lọc dầu động cơBộ lọc TR cho phép loại bỏ tất cả các tạp chất trong dầu, bảo vệ động cơ.
|
Đèn dịch vụ và công tắcĐèn dịch vụ và công tắc nằm ngay cạnh ắc quy, tiện lợi trong việc sửa chữa vào ban đêm
|
Cabin lậtCabin có khả năng lật nghiêng 45º dễ dàng cho việc kiểm tra, bảo dưỡng động cơ
|
Thiết bị phụ trợĐược trang bị trên các dòng tải trung của Hyundai, thuận tiện cho việc kiểm tra đông cơ.
|
Lái xe Hyundai là lái xe với sự an tâm
ABS với ASR (Bộ điều chỉnh chống trượt) |
Phanh tang trống với bề rộng lớn |
Bình khí nén |
Cụm may ơ bánh xe trước |
Cụm phanh tay |
Khối lượng bản thân | |
Phân bổ lên cầu sau | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa |
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Góc nâng tối đa | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
Tỷ số nén | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Model | |
Động cơ | |
Loại động cơ | |
Nhiên liệu | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
Hệ thống truyền động |
Hộp số |
Trước | |
Sau |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Loại vành | |
Kích thước lốp |
Trước | |
Sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Ghế hành khách | |
Điều hòa nhiệt độ | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Tủ lạnh | |
Ghế lái | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế |
Thông số | HD210 |
---|---|
NGOẠI THẤT | |
NỘI THẤT | |
TIỆN NGHI | |
AN TOÀN |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại