XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Thông số kỹ thuật đầu kéo HOWO 380 PS nhập khẩu 2021 Euro 5

Thông số kỹ thuật đầu kéo HOWO 380 PS nhập khẩu 2021 Euro 5

(1 đánh giá)

xe tai howo

Thông số kỹ thuật đầu kéo HOWO 380 PS nhập khẩu 2021 Euro 5

 
 
 
 
 
CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7 6X4, 380 HP

Stt

Mô tả

Thông số chi tiết

1. 

Model xe

ZZ4257N3247Q1B

2. 

Năm sản xuất

2021

3. 

Nhà sản xuẩt

Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK

4. 

Ảnh xe

 

5. 

Model động cơ

 

 

- Kiểu động cơ : D103850 tiêu chuẩn khí thải Euro IV, phun điện tử

- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)

- Công suất động cơ 380HP/2000v/ph

6. 

Kích thước

Khoảng cách trục: 3225+1350mm

Kích thước : 6985x2496x3950mm

7. 

Cabin

Cabin HOWO A7 đầu cao, nâng điện, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. Có màn hình LCD. Cabin nâng điện, khóa điều khiển từ xa.

- Màu sắc cabin: Tùy chọn.

8. 

Hộp số

- Model hộp số : HW19712 , Loại 12 số tiến, 2 số lùi.

9. 

Bộ li hợp

- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm.

10. 

Cầu trước

HF 9 (Cầu 9 tấn)

11. 

Cầu sau

HC 16 (16 tấn)

12. 

Hệ thống treo

- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.

- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên.

13. 

Tỷ số truyền

Cầu chậm tỷ số truyền 4.42

14. 

Hệ thống phanh

- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ

- Phanh trước phanh đĩa

15. 

Thùng dầu nhiên liệu

- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.

- Dung tích thùng dầu: 400- 600 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu

16. 

Đường kính mâm

- Φ 90

17. 

Hệ thống lái

- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực

18. 

Hệ thống điện

24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah

19. 

Qui cách lốp

12.00R20, - lốp bố thép + 01 Quả Dự Phòng

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)