CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thông số kỹ thuật xe cabin sát xi isuzu NQR75ME5 Euro 5 2022
xe tai isuzu
KHÁI QUÁT
LOẠI NQR75ME5
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ | 9,500 (KG) |
---|---|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | 7,865x 2,150 x 2,350 (mm) |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI | 155(114) / 2,600 (Ps(kW) / rpm) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI | EURO 5 |
ĐỘNG CƠ
ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ COMMON RAIL EURO 5
HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO
NGOẠI THẤT
CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG
HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ LỚN ĐA NĂNG
BẬC BƯỚC CHÂN LÊN XUỐNG TIÊN LỢI
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
VỊ TRÍ HỘC CHỨA ĐỒ TIỆN DỤNG ĐA DẠNG
CỬA SỔ CHỈNH ĐIỆN VÀ KHOÁ CỬA TRUNG TÂM
CỔNG SẠC NHANH USB 5V-2.4A
TẤM CHE NẮNG
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ | Kg | 9,500 |
Khối lượng bản thân | Kg | 2,840 |
Số chỗ ngồi | Người | 03 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể (OL x OW x OH) | mm | 7,865 x 2,150 x 2,350 |
Chiều dài cơ sở (WB) | mm | 4,475 |
Vệt bánh xe Trước – Sau (AW – CW) | mm | 1,680 / 1,650 |
Khoảng sáng gầm xe (HH) | mm | 225 |
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe (FOH – ROH) | mm | 1,110 / 2,280 |
Tên động cơ | 4HK1E5N | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Dung tích xy lanh | cc | 5,193 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 155 (114) / 2,600 |
momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 419 (42.7) /1,600~2,600 |
Hộp số | 6 số tiến & 1 số lùi | |
Bộ trích công suất | – |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 26 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 8.9 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | Tiêu chuẩn: 8.25R16 Tùy chọn: 8.25-16 14PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
Ắc quy | 12V-70(AH) x 02 |
- 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
- Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy điều hòa
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi kính
- USB-MP3, AM-FM Radio
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
- Cảnh báo khóa Cabin
- Phanh khí xả
- Hotline 0903.410.268
- Giaxetainhapkhau.com
Bình luận