Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Thông số kỹ thuật xe cabin sát xi isuzu QKR77FE5 Euro 5 2022

Thông số kỹ thuật xe cabin sát xi isuzu QKR77FE5 Euro 5 2022

(1 đánh giá)

xe tai isuzu

KHÁI QUÁT

LOẠI QKR77FE5

KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ 4,990 (KG)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ 5,165 x 1,860 x 2,240 (mm)
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 120(88) / 2,900(Ps(kW) / rpm)
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI EURO 5
GIÁ NIÊM YẾT 515,000,000 VNĐ

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

TẢI BROCHURELÁI THỬ

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 ĐƯỢC NÂNG CẤP MẠNH MẼ HƠN

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

NGOẠI THẤT

CỤM ĐÈN TRƯỚC CHIẾU SÁNG TỐT HƠN

GƯƠNG CHIẾU HẬU CÓ TẦM QUAN SÁT RỘNG

THỂ TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU 100L

NỘI THẤT

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI TIỆN NGHI

VỊ TRÍ HỘC CHỨA ĐỒ TIỆN DỤNG - ĐA DẠNG

HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN

CỬA SỔ ĐIỆN VÀ KHOÁ CỬA TRUNG TÂM

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT

KHỐI LƯỢNG

KÍCH THƯỚC

ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG

TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC

HỆ THỐNG CƠ BẢN

TRANG THIẾT BỊ

Khối lượng toàn bộ Kg 4,990
Khối lượng bản thân Kg 1,920
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 5,165 x 1,860 x 2,240
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 2,765
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,398 / 1,425
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 210
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,095 / 1,305
Tên động cơ   4JH1E5NC
Loại động cơ   Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 120 (88) / 2,900
momen xoắn cực đại N.m(Kgf.m) / rpm 290 (30) / 1,500~2,900
Hộp số   MSB5K

 

5 số tiến & 1 số lùi

Tốc độ tối đa Km/h 94
Khả năng vượt dốc tối đa % 41
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.7
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00-15 12PR
Máy phát điện 12V-60A
Ắc quy 12V-80(AH) x 01
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Hotline 0903.410.268
  • Giaxetainhapkhau.com

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)