CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe đầu kéo Faw 2 cầu Cabin JH6 430hp mới 2022 cầu láp và cầu dầu Euro 5
xe tai faw
Xe đầu kéo Faw 2 cầu Cabin JH6 430hp mới 2021 cầu láp và cầu dầu. Xe tải Faw được người tiêu dùng đánh giá là dòng xe bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ. Xe tải Faw được sản xuất trên dây truyền công nghệ Châu Âu.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO FAW |
||
Brand (Nhãn hiệu) |
FAW |
|
Model |
CA4250P26K15T1E5A80 |
|
Drive configuration (công thức bánh xe) |
6x4 |
|
Wheel space (Khoảng cách trục) |
mm |
3300+1350 |
Curb weight (Trọng lượng bản thân) |
Kg |
9450 |
Gross weight (Trọng lượng có tải) |
Kg |
25000 |
Max drawing capacity (Tổng trọng kéo) |
Kg |
40000 |
Engine (động cơ) |
Model |
WP10.5H430E50 |
Fuel (nhiên liệu) |
Diesel |
|
Power (công suất) |
316kw/430HP |
|
Dispacement (thể tích làm việc) |
10520ml |
|
Emissions (Khí thải) |
Euro V |
|
Transmission ( hộp số) |
Model |
FAST C12JSDQXL200TA |
Forward (số tiến) |
12 |
|
Reverse (số lùi) |
2 |
|
Rear axle (Trục sau) |
Type (kiểu loại) |
FAW 457 |
Reduction ratio (tỷ số truyền) |
4.875 |
|
Dimensions(L * W * H) (Kích thước) |
mm |
6938*2495*3545 |
Cab (Cabin) |
Model |
JH6 |
Type (kiểu loại) |
Flat head, standard roof, cab over engine, 2 seats, with air condition |
|
Wheel (bánh xe) |
Tyre (vỏ) |
12R22.5-18PR |
Air pressure (áp suất khí) |
930kPa |
|
Rim (vành bánh xe) |
22.5x9.00 |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận