CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe hút bể phốt Dongfeng 3 khối nhập khẩu 2022 Euro 5
xe tai dongfeng
Xe hút chất thải 3 khối Dongfeng là dòng xe hút chất thải nói chung phục vụ vệ sinh môi trường. Xe được trang bị hệ thống tiện nghi hiện đại đem lại cảm nhận khi sử dụng xe rất thoải mái. Hệ thống nâng hạ và mở nắp bồn điều khiển bằng thủy lực đảm bảo cho việc xả chất thải nhanh và sạch hơn cũng như dễ dàng vệ sinh hơn. Hệ thống bơm hút chân không vòng dầu công suất và lưu lượng bơm lớn nên cho việc hút chất thải nhanh hơn và khỏe hơn.
Thông số kỹ thuật Xe hút bể phốt Dongfeng 3 khối nhập khẩu
THÔNG SỐ CHUNG |
|||||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (hút chất thải) |
||||
Nhãn hiệu |
Dongfeng |
||||
Tên thương mại: | CSC5070GXW5 | ||||
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||||
KÍCH THƯỚC |
|||||
Kích thước bao ngoài |
5830 x 2050 x 2380 (mm) |
||||
Kích thước lòng thùng xe bao ngoài | 3240/2600 x 1200/ x 1200/mm | ||||
Chiều dài cơ sở |
3308 mm |
||||
Vệt bánh xe trước/ sau |
1598/ 1585 (mm) |
||||
KHỐI LƯỢNG |
|||||
Khối lượng bản thân |
3.850 kg |
||||
Khối lượng toàn bộ |
7.360kg |
||||
ĐỘNG CƠ |
|||||
Model |
D28D114DAK2001073 - Tiêu chuẩn EURO IV |
||||
Loại |
D28D11-4DA, Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp |
||||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
85/3600 (Kw/v/ph) |
||||
TRUYỀN ĐỘNG |
|||||
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||||
Hộp số chính |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
||||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
||||
HỆ THỐNG PHANH |
|||||
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
||||
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí |
||||
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
||||
HỆ THỐNG TREO |
|||||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực |
||||
CẦU XE |
|||||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||||
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
|||
Tỉ số truyền |
- |
||||
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 7.50R16 |
||||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
||||
Thiết bị đặc trưng: Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải và bơm hút chân không. |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận