CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe hút chất thải 4 khối Dongfeng nhập khẩu 2022 Euro 5
xe tai dongfeng
Xe hút chất thải 4 khối Dongfeng được nhập khẩu chính hãng từ nhà máy sản xuất xe chuyên dùng hàng đầu Trung Quốc, xe được thiết kế trên nền xe cơ sở Dongfeng Hồ Bắc, dòng xe có thương hiệu và chất lượng hàng đầu Trung Quốc. Xe có thể tích xi téc 04 khối (04m3), hệ thống bơm hút chân không vòng dầu mạnh mẽ bền bỉ. Để được tư vấn kỹ hơn về sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để nhận được sự tư vấn tận tình từ nhân viên bán hàng.
Thông số kỹ thuật Xe hút chất thải 4 khối Dongfeng nhập khẩu
THÔNG SỐ CHUNG |
|||||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (hút chất thải) |
||||
Nhãn hiệu |
Dongfeng |
||||
Tên thương mại: | CSC5090GXW5 | ||||
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
||||
KÍCH THƯỚC |
|||||
Kích thước bao ngoài |
6450 x 2285 x 2870 (mm) |
||||
Kích thước lòng thùng xe bao ngoài | 4370/3710 x 1400/ x 1400/ | ||||
Chiều dài cơ sở |
3800 mm |
||||
Vệt bánh xe trước/ sau |
1745/ 1620 (mm) |
||||
KHỐI LƯỢNG |
|||||
Khối lượng bản thân |
5.100 kg |
||||
Khối lượng toàn bộ |
8.345 kg |
||||
ĐỘNG CƠ |
|||||
Model |
CY4SK25119047199- Tiêu chuẩn EURO IV |
||||
Loại |
CY4SK251, Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp |
||||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
115/ 2800 (Kw/v/ph) |
||||
TRUYỀN ĐỘNG |
|||||
Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||||
Hộp số chính |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi |
||||
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
||||
HỆ THỐNG PHANH |
|||||
Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống |
||||
Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí |
||||
Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ |
||||
HỆ THỐNG TREO |
|||||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
||||
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực |
||||
CẦU XE |
|||||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
||||
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp |
|||
Tỉ số truyền |
- |
||||
LỐP XE. |
Lốp trước/ sau: 8.25R16 |
||||
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
||||
Thiết bị đặc trưng: Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ xi téc chứa chất thải và bơm hút chân không. |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận