XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Xe quét đường hút bụi Dongfeng 8 khối (8m3) 2022 Euro 5

Xe quét đường hút bụi Dongfeng 8 khối (8m3) 2022 Euro 5

(1 đánh giá)

xe tai dongfeng

Xe quét đường hút bụi Dongfeng 8 khối quét sạch rác. Có thùng chứa cùng hệ thống nạp xả hiện đại, tiện dụng trong quá trình sử dụng. Xe quét đường hút bụi 8 khối có hiệu suất lên tới 96%, xe sử dụng động cơ CUMMINS ISDE185 30.

 

Thông số kỹ thuật Xe quét đường hút bụi Dongfeng 8 khối (8m3)

Công ty chúng tôi chuyên nhập khẩu và phân phối các loại xe tải thùng – tải ben, xe đầu kéo, sơmi – rơmoc, xe trộn bê tông, xe bơm bê tông, xe cuốn ép chở rác, xe chở rác thùng rời, xe hút quét bụi đường, xe cứu hộ giao thông.

NO ITEM CAPACITY
1 CHASSIS MODEL
Model khung gầm
DONGFENG DFL1160BX1 EURO3,WITH AC
2 DIMENSION(LxWxH) mm
Thông số kích thước
7285x2465x3010
3  CONTAINER VOLUME m3
dung tích thùng
8
4 WATER TANK VOLUME L
Dung tích két nước
2000
5 WHEELBASE mm
Chiều dài cơ sở
3800
6 FRONT/REAR TRACK mm
Khoảng cách lốp trước/sau
1880/1800
7 FRONT/REAR SUSPENSION mm
Nhô trước/nhô sau
1430/2055
8 APPROACH/DEPARTURE ANGLE °
Góc gần/góc rời
20/11
9 MINIMUM GROUND CLEARANCE mm
Khe hở cách mặt đất nhỏ nhất
240
10 MINIMUM TURNING RADIUS m
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
14
11 SWEEPING WIDTH m
Chiều rộng quét
3.5
12 SWEEPING SPEED Km/h
Tốc độ quét
5--20
13 SWEEPING ABILITY m2/h
Năng lực quét
70000
14 MAXIMUM SIZE OF DEBRIS (DIAMTER) mm
Kích thước hạt lớn nhất có thể hút
110
15 DUMP ANGLE
Góc nghiêng
62°
16 OIL CONSUMPTION L/h
Định mức dầu
12
17 MAX SPEED Km/h
Tốc độ lớn nhất
90
18 SWEEPING EFFICIENCY %
Hiệu suất quét
96
19 CHASSIS ENGINE MODEL
Model động cơ
CUMMINS ISDE185  30
20 CHASSIS ENGINE POWER kw/rpm
Công suất đông cơ
136/2500
21 CHASSIS ENGINE DISPLACEMENT L
Lượng xả động cơ
6.7
22 AUXILIARY ENGINE MODEL
Model động cơ phụ
CUMMINSEQ6BT5.9-118
23 AUXILIARY ENGINE POWER kw/rpm
Công suất động cơ phụ
118/2600
24 MAX TOTAL MASS  KG
Tổng trọng lượng lớn nhất
15980

Hotline 0903.410.268

Giaxetainhapkhau.com

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)