Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
XE TẢI THÙNG 4 CHÂN CHENGLONG H7 8×4 330HP 2021

XE TẢI THÙNG 4 CHÂN CHENGLONG H7 8×4 330HP 2021

(1 đánh giá)

xe tai chenglong

XE TẢI THÙNG 4 CHÂN CHENGLONG H7 8×4 330HP 2021

Với thế mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng, xe tải thùng ChengLong H7 hứa hẹn sẽ là mẫu xe tiên phong cho dòng xe tải nặng trong thời gian tới. Cabin H7 với những cải tiến vượt trội dành cho dòng xe thế hệ thứ 5 của ChengLong Motor. Tiết kiệm nhiên liệu. An toàn tuyệt đối. Chất lượng tin cậy. Đó là tất cả những gì mà ChengLong dành cho thế hệ H7. Sở hữu động cơ Yuchai 330 mã lực, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hộp số Fast của Mỹ với 9 số tiến 1 số lùi. Có khả năng leo dốc lên đến 30%, xe tải thùng ChengLong H7 phù hợp với mọi địa hình đặc biệt là địa hình vùng núi cao.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG CHENGLONG H7 8×4 330HP

STT THÔNG SỐ
1 NHÃN HIỆU CHENGLONG
2 MODEL LZ1310H7FBT/ALP-MB-19
3 ĐỘNG CƠ
Kiểu YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Dung tích xi lanh cc 8424
Đường kính x Hành trình piston mm 113×140
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW/rpm 243/2200(330HP/2300)
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm 1250 / 1200 ~ 1600
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính  
Tỷ số truyền cuối 4,444
5 HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG PHANH Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
7 HỆ THỐNG TREO
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
8 LỐP XE
Trước/Sau 11.00R20
9 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 11980 x2500x3630
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 9500 x 2360 x 850/2150
Vệt bánh trước mm 2080
Vệt bánh sau mm 1860
Chiều dài cơ sở mm 1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe mm 320
10 TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg 11920
Tải trọng kg 17950
Trọng lượng toàn bộ kg 30000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
11 ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 24
Tốc độ tối đa Km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 600

Hotline 0903.410.268

Giaxetainhapkhau.com

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)