CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
XE TẢI BEN 4 CHÂN CHENGLONG H5 8X4 385HP – CẦU DẦU 2021
xe tai chenglong
MODEL | LZ3310M5FB |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co.,LTD |
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước. | |
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, Mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, Đường kính x hành trình piston: 123×145, Dung tích xi lanh: 10.338 cm3, Tỷ số nén 17:1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh; | |
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn dộng thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430 |
HỘP SỐ | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 2*7.5 tấn |
CẦU SAU | Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 4.769 (Cầu dầu) |
HỆ THỐNG TREO | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính: dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
KHUNG XE | Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường |
LỐP XE | Linglong 12.00R20 – 18PR(bố thép), Lazăng 8.5v-20 |
CABIN | Model H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2x12V, 150Ah |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước bao (mm) | 9300 x 3450 x 2500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1950 + 3050 + 1350 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 285 |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Tự trọng (kg) | 16.860 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 13.010 |
Tổng tải trọng (kg) | 30.000 |
THÔNG SỐ THÙNG | |
Kích thước lòng thùng (mm) | 6500 x 2300 x 720 |
Thùng dầu | 350 (nhôm) |
Vật liệu thùng | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q345B |
Độ dày | Đáy dày 10 mm, cạnh dày 8 mm |
Thể tích thùng | 10,6 khối |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 80 |
Bán kính vòng quanh nhỏ nhất (m) | ≤ 24 |
Khả năng leo dốc (%) | 35 |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại