CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe tải TMT CAPTAIN E 2024 Euro V
Xe tải TMT CAPTAIN E
CAPTAIN E là dòng xe tải với ngoại thất mạnh mẽ, không gian nội thất hiện đại, kích thước thùng hàng ấn tượng, động cơ ISUZU bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu, cùng tính năng an toàn nổi trội.
Giá niêm yết:

NGOẠI THẤT
Ngoại thất CAPTAIN E
Ngoại thất CAPTAIN E
Lốp xe kích thước 7,00R16
Bình nhiên liệu dung tích 80 lít
Ngoại thất CAPTAIN E
Ngoại thất CAPTAIN E
Lốp xe kích thước 7,00R16
Bình nhiên liệu dung tích 80 lít
NỘI THẤT
Không gian tiện nghi đem đến trải nghiệm lái xe thoải mái.
Vô lăng 4 chấu hiện đại, kết hợp đàm thoại rảnh tay.
Hệ thống giải trí hỗ trợ đầy đủ USB-MP3, AM-FM radio, kết nối Bluetooth.
Hệ thống khoá cửa trung tâm cùng kính cửa chỉnh điện.
Không gian tiện nghi đem đến trải nghiệm lái xe thoải mái.
Vô lăng 4 chấu hiện đại, kết hợp đàm thoại rảnh tay.
Hệ thống giải trí hỗ trợ đầy đủ USB-MP3, AM-FM radio, kết nối Bluetooth.
Hệ thống khoá cửa trung tâm cùng kính cửa chỉnh điện.
THÙNG HÀNG




ĐỘNG CƠ
Động cơ ISUZU đạt tiêu chuẩn EURO 5
Động cơ ISUZU đạt tiêu chuẩn EURO 5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE TẢI TMT CAPTAIN E




| KIỂU LOẠI XE | CAPTAIN E250 | CAPTAIN E350 | |
| KÍCH THƯỚC | |||
| Kích thước tổng thể | mm | 5525x1990x2950 | 6165x1990x2920 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 2800 | 3308 |
| Kích thước lòng thùng | mm | 3700x1855x1900 | 4350x1850x1850 |
| KHỐI LƯỢNG | |||
| Trọng lượng bản thân | kg | 2520 | 2930 |
| Tải trọng đăng ký | kg | 2280 | 3490 |
| Trọng lượng toàn bộ | kg | 4995 | 6615 |
| ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | |||
| Model động cơ | — | JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5) | JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5) |
| Nhiên liệu | — | Diesel | Diesel |
| Dung tích xylanh | cm³ | 2771 | 2771 |
| Công suất cực đại | kW/rpm | 85/3200 | 85/3200 |
| Moment cực đại | N.m/rpm | 285/2000 | 285/2000 |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | Euro V | |
| HỘP SỐ | |||
| Model hộp số | — | 1700010-QN9201B | 1700010-EM9J01A |
| Số tay số | — | 5 số tiến, 1 số lùi | 5 số tiến, 1 số lùi |
| Tỷ số truyền | — | 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719Ir=4,505 | 5,595; 2,840; 1,690; 1,000; 0,794;Ir=5,347 |
| LỐP XE | |||
| Quy cách lốp xe | — | 6.50R16LT | 7,00R16 |
| HỆ THỐNG PHANH | |||
| Kiểu loại phanh | — | Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS | Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS |
| HỆ THỐNG TREO | |||
| Số lá nhíp (Trước/sau) | cái | 05/10 | 08/11 |
| Kích thước nhíp (Rộng x Dày) | mm | Nhíp trước: 75x9Nhíp sau: 7 lá 75×9; 3 lá 75×10 | Nhíp trước: 75x10Nhíp sau: 6 lá 70×11; 3 lá 70×9 |
| KHUNG XE | |||
| Kích thước tiết diện chassi | mm | 148x50x5 | U190/130x55x4,5 |
| THÙNG NHIÊN LIỆU | |||
| Dung tích | lít | 80 | 80 |
| Chất liệu | — | Phi kim | Phi kim |
| TIỆN ÍCH TRÊN XE | |||
| Điều hòa | — | x | x |
| Kính điện | — | x | x |
| Khóa của trung tâm | — | x | x |
| USB-MP3, AM-FM radio | — | x | x |
| Kết nối Bluetooth | — | x | x |
| Đàm thoại rảnh tay | — | x | x |
| Vô lăng gật gù | — | x | x |
Bình luận
Tin tức liên quan
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI PHÚC YÊN - VĨNH PHÚC - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI HÀ NỘI - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI HUẾ - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI LAI CHÂU - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI QUẢNG NINH - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI THANH HÓA - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI NGHỆ AN - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI ĐIỆN BIÊN - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI SƠN LA - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI LẠNG SƠN - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI HÀ TĨNH - HOTLINE 0903410268
ĐẠI LÝ XE TẢI SHACMAN TẠI CAO BẰNG - HOTLINE 0903410268