Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

ĐẠI LÝ ISUZU VĨNH PHÁT VM MOTOR TẠI LẠNG SƠN / MUA XE ISUZU VĨNH PHÁT VM MOTOR TẠI LẠNG SƠN

Qúy khách hàng ở LẠNG SƠN có nhu cầu mua xe tải isuzu vĩnh phát VM Motor LH Hotline 0903.410.268

GIỚI THIỆU VỀ VM MOTORS

“WING BESIDE YOUR WIN” được Công ty TNHH Vĩnh Phát Motors chọn làm Slogan của mình như một biểu tượng của sự đồng hành giữa doanh nghiệp SXLR ô tô và với khách hàng, những người sử dụng, những đối tác và đồng nghiệp, truyền thông, xã hội, bạn bè, người thân.

 

 

Sáng lập và phát triển từ ước mơ mang tới cho khách hàng “CHẤT LƯỢNG THẬT, GIÁ TRỊ THẬT” chúng tôi, Công ty TNHH Vĩnh Phát Motors – VM MOTORS đã được QINGLING MOTORS chọn làm đối tác chuyển giao công nghệ trong SXLR các loại xe tải với linh kiện 100% từ Isuzu toàn cầu, từ năm 2016. Là đơn vị duy nhất và đầu tiên trên toàn thế giới cũng như Việt Nam được cung cấp đồng bộ, 100% chi tiết của Isuzu từ trụ sở chính CHONGQING. www.qingling.com.cn 

Sản phẩm của chúng tôi chỉ là và toàn là những chiếc xe tải hoàn hảo, chất lượng Nhật Bản với giá thành Việt Nam. Sản phẩm của chúng tôi đa dạng và trải dài từ tải nhẹ, tải trung, tải nặng. Từ loại xe tải dưới 5T – 7,5T – 12,9T – 16T – 30T…

Sản phẩm của chúng tôi linh hoạt cho các nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ thùng ngắn tới thùng dài và siêu dài, từ thùng lửng tới thùng mui phủ, thùng đông lạnh… với lớp sơn phủ ED bảo vệ. Chúng tôi nhận phục vụ các yêu cầu của khách hàng trong thiết kế tải, thiết kế thùng, các option phù hợp.

Nền tảng văn hóa doanh nghiệp với 5 chữ V “Vững lòng – Văn mình – Vẹn toàn – Vững mạnh – Vươn xa”, chúng tôi tin tưởng là một chỗ dựa, chỗ chia sẻ với Quý khách hàng, đối tác, đồng nghiệp… trong suốt sự nghiệp phát triển của mình trong hiện tại, tương lai.

NK490L4 thùng lửng

NK490L4 thùng lửng

Model xe : NK490L4
Tổng tải trọng (kg) : 4.990
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) :  5.300x1.960x2.180
Kích thước thùng lửng (mm) ; 4400x1800x500
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.400
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.800
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
     

NK490L4 thùng bạt

NK490L4 thùng bạt

Model xe : NK490L4
Tổng tải trọng (kg) : 4.990
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) :  5.300x1.960x2.180
Kích thước thùng mui bạt (mm) ; 4400x1800x1900
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.400
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.800
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

 

   

NK490L4 thùng kín

NK490L4 thùng kín

Model xe : NK490L4
Tổng tải trọng (kg) : 4.990
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) :  5.300x1.960x2.180
Chiều dài cơ sở (mm) ; 3.360
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.370
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Lửng - Đông lạnh

NK490SL4 thùng lửng

NK490SL4 thùng lửng

Model xe : NK490SL4
Tổng tải trọng (kg) : 4.990
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.220x1.860x2.180
Kích thước thùng lửng (mm) : 6200x1800x520
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
     

NK490SL4 thùng bạt

NK490SL4 thùng bạt

Model xe : NK490SL4
Tổng tải trọng (kg) : 4.990
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.220x1.860x2.180
Kích thước thùng bạt (mm)  : 6200x1800x720/1900
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

NK490SL4 thùng kín

NK490SL4 thùng kín

Model xe : NK490SL4
Tổng tải trọng (kg) : 4.990
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.220x1.860x2.180
Kích thước thùng kín (mm) : 6200x1820x1900
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.800
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Lửng - Bảo ôn…

NK490SL9 thùng lửng

NK490SL9 thùng lửng

Model xe :  NK490SL9
Tổng tải trọng (kg) : 4.995
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 7.800 x 1.960 x 2230
Kích thước thùng lửng (mm) : 6200x2000x520
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.220
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Ben - Kín - Bạt - Lửng

NK490SL9 thùng bạt

NK490SL9 thùng bạt

Model xe :  NK490SL9
Tổng tải trọng (kg) : 4.995
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 7.800 x 1.960 x 2230
Kích thước thùng bạt (mm) : 6200x2000x1900
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.220
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

NK490SL9 thùng kín

NK490SL9 thùng kín

Model xe :  NK490SL9
Tổng tải trọng (kg) : 4.995
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 7.800 x 1.960 x 2230
Kích thước thùng kín (mm)  : 6200x2020x1900
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.220
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

NK490SL9 thùng bửng nâng

NK490SL9 thùng bửng nâng

Model xe :  NK490SL9
Tổng tải trọng (kg) : 4.995
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 7.800 x 1.960 x 2230
Kích thước thùng : 6160x2000x1900
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.220
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Ben - Kín - Bạt - Lửng

NK550L4 chở Pallet

NK550L4 chở Pallet

Model xe : NK550L4
Tổng tải trọng (kg) : 5.500
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.860 x 1.960 x 2.180
Chiều dài cơ sở (mm) : 3.360
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.400
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.880
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

NK550SL4 chở xe máy

NK550SL4 chở xe máy

Model xe : NK550SL4
Tổng tải trọng (kg) : 5.500
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.860 x 1.960 x 2.180
Chiều dài cơ sở (mm) : 4.400
Kích thước thùng (mm) : 6200x1880x2500
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Lửng - Bảo ôn…

NK550SL4 chở Pallet

NK550SL4 chở Pallet

Model xe : NK550SL4
Tổng tải trọng (kg) : 5.500
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 7.800 x 1.960 x 2230
Chiều dài cơ sở (mm) : 4.400
Kích thước thùng  (mm) : 6200x1820x2360
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

NK650L4 thùng bạt

NK650L4 thùng bạt

Model xe : NK650L4
Tổng tải trọng (kg) : 6.500
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.860 x 1.960 x 2.200
Kích thước thùng bạt (mm) : 4400x1800x620/1880
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.370
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Lửng - Đông lạnh - Ben - Ép ác

NK650L9 thùng đông lạnh

NK650L9 thùng đông lạnh

Model xe : NK650L4
Tổng tải trọng (kg) : 6.500
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15/14PR - Mâm thép đen
Kích thước xe chassis (mm) : 5.860 x 1.960 x 2.200
Kích thước thùng (mm) : 4250x1910x1810
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.370
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Lửng - Đông lạnh - Ben - Ép ác

NK470 thùng bạt

NK470 thùng bạt

Model xe :  
Tổng tải trọng (kg) : 4.700 
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15 R14/7.00-15 R14
Kích thước xe chassis (mm) : 5.900 x 1.960 x 2.230
Chiều dài cơ sở (mm) : 3.360
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.400 
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp :  

NK470L thùng kín

NK470L thùng kín

Model xe :  
Tổng tải trọng (kg) : 4.700 
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-15 R14/7.00-15 R14
Kích thước xe chassis (mm) : 5.900 x 1.960 x 2.230
Chiều dài cơ sở (mm) : 3.360
Chiều dài lòng thùng (mm) : 4.400 
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 1.820
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp :

NK650SL9 thùng bạt

NK650SL9 thùng bạt

Model xe : NK650SL9

 

 
 
Tổng tải trọng (kg) : 6.700 kg
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 6.900 x 1.960 x 2.230
Kích thước thùng (mm) : 5200x2000x720/1880
Chiều dài lòng thùng (mm) : 5.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

NK650SL9 thùng kín

NK650SL9 thùng kín

Model xe : NK650SL9

 

 
 
Tổng tải trọng (kg) : 6.700 kg
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 6.900 x 1.960 x 2.230
Kích thước thùng (mm) : 5200x2000x1880
Chiều dài lòng thùng (mm) : 5.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
  : Các kiểu loại thùng xe phù hợp

M750SL Mui Bạt

M750SL Mui Bạt

Model xe :

 MILDO M750SL-TMB

 

Tổng tải trọng (kg) :  7.500kg
Model động cơ :  ISUZU, 4KH1CN5MD
Công suất động cơ (hp/kw) :  85 kW/ 2.900 vòng/ phút
Hộp số :  MSB-5SM, 05 số tiến, 01 số lùi
Cỡ lốp :  7.50 - 16
Kích thước tổng thể xe (mm) :

 8100x2260x2980 

Chiều dài lòng thùng (mm) :

 6200

Chiều rộng lòng thùng (mm) :  2200
Chiều cao lòng thùng (mm) :  1900
Tiêu chuẩn xe :  CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Số người ngồi, kể cả người lái :  03

M750SL Thùng Kín

M750SL Thùng Kín

Model xe :

 MILDO M750SL-TMB/VPM-TTK 

Tổng tải trọng (kg) :  7.500kg
Model động cơ :

 ISUZU, 4KH1CN5MD

Công suất động cơ (hp/kw) :  85 kW/ 2.900 vòng/ phút
Hộp số :

 MSB-5SM, 05 số tiến, 01 số lùi

Cỡ lốp :  7.50 -16
Kích thước tổng thể xe (mm) :

 8100x2260x2980

Chiều dài lòng thùng (mm) :

 6200

Chiều rộng lòng thùng (mm) :  2200
Chiều cao lòng thùng (mm) :  1900
Tiêu chuẩn xe :  CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

Số người ngồi, kể cả người lái

:  03

FG120L thùng bạt

FG120L thùng bạt

Model xe : FG120L
Tổng tải trọng (kg) : 10500
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi  
Cỡ lốp : 8.25-16/14PR
Kích thước xe chassis (mm) :  
Chiều dài cơ sở (mm) : 5200
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6950
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2220
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp :

FN129S thùng bạt

FN129S thùng bạt

Model xe : FN129S
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 7.430 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6200x2200x2050
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

FN129M4 thùng bạt

FN129M4 thùng bạt

Model xe : FN129M4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 7.940 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6200x2200x2050
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

FN129M4 thùng kín

FN129M4 thùng kín

Model xe : FN129M4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 7.940 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6100x2200x2050
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.100
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

FN129L4 thùng lửng cẩu

FN129L4 thùng lửng cẩu

Model xe : FN129L4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 8.900 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6500x2200x550
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.500
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Option : Model 129AL4: Phanh hơi lốc kê toàn phần.
 

 

 

FN129L4 thùng bạt

FN129L4 thùng bạt

Model xe : FN129L4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 8.900 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6950x2200x2050
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.950
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Option : Model 129AL4: Phanh hơi lốc kê toàn phần.

FN129L4 thùng kín

FN129L4 thùng kín

Model xe : FN129L4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 8.900 x 2.180 x 2.500
Kích thước thùng (mm) : 6950x2200x2050
Chiều dài lòng thùng (mm) : 6.950
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Option : Model 129AL4: Phanh hơi lốc kê toàn phần.

FN129AL4 thùng lửng

FN129AL4 thùng lửng

Model xe : FN129AL4
Tổng tải trọng (kg) : 12.990
Model động cơ : 4KH1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi       
Cỡ lốp : 8.25-20/ 18PR
Kích thước xe chassis (mm) : 8.900 x 2.180 x 2.500
Chiều dài cơ sở (mm) : 5.210
Chiều dài lòng thùng (mm) : 7.400
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.200
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Option : Model 129AL4: Phanh hơi lốc kê toàn phần.

FTR160L4 thùng bạt

FTR160L4 thùng bạt

Model xe : FTR160L4
Tổng tải trọng (kg) : 16.000
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi      
Cỡ lốp : 10.00-R20
Kích thước xe chassis (mm) : 11.600 x 2.465 x 2.780
Chiều dài cơ sở (mm) : 6.500
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.350
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Xe chở Pallet

FTR160L4 thùng chở Pallet

FTR160L4 thùng chở Pallet

Model xe : FTR160L4
Tổng tải trọng (kg) : 16.000
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi      
Cỡ lốp : 10.00-R20
Kích thước xe chassis (mm) : 11.600 x 2.465 x 2.780
Chiều dài cơ sở (mm) : 6.500
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.350
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……

FTR160L9 thùng bạt

FTR160L9 thùng bạt

XE FT160L Euro 4 – TẢI 16T VỚI THÙNG CỠ DÀI

FN129L được thiết kế nhằm tối ưu phương án vận chuyển cho khách hàng, tối đa khả năng chở hàng và mang về nhiều lợi nhuận nhất cho người đầu tư.

Đây là sản phẩm chỉ có VM MOTORS đáp ứng được trong cùng phân khúc cao cấp, phân khúc sản phẩm chở nhẹ, cần thùng to và dài, công suất động cơ vừa phải, cabin lớn và chở liên tỉnh với 16T tổng tải.

Lọt lòng thùng rộng 2350mm (2.2m) với tổng chiều rộng tới 2500mm. Chiều dài lọt lòng thùng xe là 9.350mm (9.35m).

Đặc điểm nổi trội của toàn bộ model FTR160 series (gồm FTR160S, FTR160L, FTR160SL) với động cơ Euro 4 là động cơ diesel cao áp (4 xylanh) công suất 189PS (139kw), mạnh mẽ. Kết hợp hoàn hảo của hiệu suất nhiên liệu cao và lượng khí thải thấp (tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn 22% so với các loại xe tương tự). Độ tin cậy cao và độ bền cao, 600.000 km mà không cần sửa chữa lớn.

Động cơ này không cần dùng nước Adblue, cứ 100km lại tiết kiệm được 4L nước Adblue với chi phí là 20.000VND/lít như hiện tại thì đã đỡ hao được 80.000VND/100km rồi. (AdBlue là loại hóa chất được sử dụng để giảm thải lượng NOx (NO, NO2) ra môi trường, được phun vào đường ống thải, vị trí phía trước bộ xử lý xúc tác SCR (Selective Catalytic Reduction).

FTR160 series hộp số 6 tốc độ cải thiện khả năng thích nghi của xe ở khu vực đồng bằng, leo dốc và đồi núi, cải thiện hiệu suất động cơ và tiết kiệm nhiên liệu của xe. Bên cạnh đó hệ thống phanh khí xả Locker toàn thời gian khiến cho hành trình vận chuyển an toàn và nhẹ nhàng hơn rất nhiều.

FTR160 series cabin tiện nghi và thoải mái, trọng lượng nhẹ, kết cấu khung cabin siêu bền và được tăng cường khả năng chịu lực ở những vị trí nhất định, khả năng chịu tải cao của khung gầm và thích ứng với thị trường. Cầu lớn (với cầu sau 13T) và cầu trước 7T đáp ứng mọi địa hình vận chuyển.

FTR160 series đáp ứng được nhiều nhóm khách hàng chở nhẹ, cồng kềnh, không chạy đồi núi nhiều. Các nhà sản xuất bồn nước, điện máy, điện lạnh, giấy, giấy vụn, vỏ hộp, lon chai, đồ điện tử, chở pallet…

 Cabin xe FTR160 series thiết kế theo hướng tối giản, hướng tới sự tinh tế nhưng đáp ứng đủ mọi nhu cầu của tài xế và chủ xe: có giường nằm, ghế hơi, ghế ngả sau… điều chỉnh gương chiếu hậu, lên xuống kính chỉnh điện… Tay lái và hệ trợ lực Isuzu êm ái giúp cho mọi khúc cua đều không có hạn chế. Tất cả các xe FTR160 series đều được lắp đặt Máy lạnh tiêu chuẩn, Dây chờ GPS, … đảm bảo sự đồng bộ cao.

FTR160 series với bảy ưu điểm vượt trội so với xe cỡ trung có cùng công suất là: tiêu hao nhiên liệu thấp, tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp, tiện nghi, an toàn, bảo vệ môi trường và chi phí vòng đời thấp đã và đang được VM phân phối toàn quốc thông qua hệ thống đại lý. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và được bảo hành 3 năm hoặc 100,000km tùy theo điều kiện nào tới trước. Hãy tới để VM MOTORS được phục vụ

FTR160SL9 thùng bạt

FTR160SL9 thùng bạt

Model xe : FTR160SL4
Tổng tải trọng (kg) : 16.000
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi      
Cỡ lốp : 10.00-R20
Kích thước xe chassis (mm) : 11.600 x 2.465 x 2.780
Chiều dài cơ sở (mm) : 7.200
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.850
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Xe chở Pallet

FTR160SL9 thùng chở Pallet

FTR160SL9 thùng chở Pallet

Model xe : FTR160SL9
Tổng tải trọng (kg) : 15.450
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi      
Cỡ lốp : 10.00-R20
Kích thước xe chassis (mm) : 11.600 x 2.465 x 2.780
Chiều dài cơ sở (mm) : 7.200
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.700
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Xe chở Pallet

FTR160SL9 thùng kín

FTR160SL9 thùng kín

Model xe : FTR160SL9
Tổng tải trọng (kg) : 16.000
Model động cơ : 4HK1-TCG40
Công suất động cơ (hp/kw) : 189 (139kw)/ 2.600 - 5.139cc
Hộp số : MLD-6Q, 06 số tiến, 01 số lùi      
Cỡ lốp : 10.00-R20
Kích thước xe chassis (mm) : 11.600 x 2.465 x 2.780
Chiều dài cơ sở (mm) : 7.200
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.700
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : Kín - Bạt - Xe chở Pallet

GINGA370 thùng bạt

GINGA370 thùng bạt

Model xe : GINGA370
Tổng tải trọng (kg) : 30.000 kg
Model động cơ : 6UZ1-TCG51/ ISUZU
Công suất động cơ (hp/kw) : 9.839
Hộp số : ZF, 8S2030TO
Cỡ lốp : 315/80 R22.5
Kích thước xe chassis (mm) : 12.180x2.500x3.640
Chiều dài cơ sở (mm) :  
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.850
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : thùng bạt

GINGA370 thùng kín

GINGA370 thùng kín

Model xe : GINGA370
Tổng tải trọng (kg) : 30.000 kg
Model động cơ : 6UZ1-TCG51/ ISUZU
Công suất động cơ (hp/kw) : 9.839
Hộp số : ZF, 8S2030TO
Cỡ lốp : 315/80 R22.5
Kích thước xe chassis (mm) : 12.180x2.500x3.640
Chiều dài cơ sở (mm) :  
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.700
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : thùng kín

GINGA370 thùng đông lạnh

GINGA370 thùng đông lạnh

Model xe : GINGA370
Tổng tải trọng (kg) : 30.000 kg
Model động cơ : 6UZ1-TCG51/ ISUZU
Công suất động cơ (hp/kw) : 9.839
Hộp số : ZF, 8S2030TO
Cỡ lốp : 315/80 R22.5
Kích thước xe chassis (mm) : 12.180x2.500x3.640
Chiều dài cơ sở (mm) :  
Chiều dài lòng thùng (mm) : 9.150
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.350
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
Các kiểu loại thùng xe phù hợp : thùng đông lạnh

ĐẦU KÉO GINGA 460 PS MỚI NHẤT 2022

Hotline 0903.410.268

Giaxetainhapkhau.com

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 1 đánh giá)

Bình luận

Top

   (0)