CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 380HP Euro 5
xe tai faw
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 380HP 16 tấn là một sản phẩm mới do tập đoàn Faw số 1 Trung Quốc sản xuất. Xe đầu kéo là 1 phương tiện chuyên dụng với khả năng kéo hàng hóa, các phương tiện… với khối lượng lớn nhằm mục đích vận chuyển hàng hóa xuất nhập kho. Xe đầu kéo Faw 380HP được thiết kế nhỏ gọn so với trọng lượng của xe. Động cơ Weichai hiện đại với công suất lớn cùng với các chỉ số kỹ thuật đạt tiêu chuẩn quốc tế đã làm cho chiếc xe trở thành 1 phương tiện chuyên kéo hoàn hảo, khối lượng kéo theo cho phép của xe lên tới 39000 kg.
Thông số kỹ thuật Xe đầu kéo Faw 2 cầu 380hp Euro 5
MODEL XE |
CA4259P2K2T1EA80 |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
CABIN |
Kiểu |
Cabin dòng V nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm |
Nội thất, thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, cửa điện, ghế đệm hơi. Trang thiết bị theo tiêu chuẩn cao nhất. |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
WP10.380E32 (Weichai) |
Công suất (kw/rpm) |
261 /2100 |
|
Dung tích xilanh (l) |
8.6 |
|
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
1460/1400-1500 |
|
HỘP SỐ |
Model |
FAST 12JSD180T |
Tỷ số truyền |
i1=15.53,i2=12.08,i3=9.39,i4=7.33,i5=5.73, i6=4.46,i7=3.48,i8=2.71,i9=2.10,i10=1.64, |
|
i11=1.28,i12=1.00,IR1=14.86,iR2=3.33 |
||
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Φ430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực |
|
CẦU |
Cầu trước |
A1H |
Cầu sau |
FAW 457 (4.111) |
|
NHÍP |
Nhíp trước/sau |
Quang nhíp đôi theo tiêu chuẩn |
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3150+1350 |
Kích thước ngoài (mm) |
6793x2490x3350 |
|
Nhô trước/sau |
1493/800 |
|
Vệt bánh trước/sau |
2020/1830 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
314 |
|
TRỌNG LƯỢNG |
Tự trọng |
8805 |
Tải trọng |
16055 |
|
Tổng trọng lượng (kg) |
25000 |
|
Tải trọng cầu trước |
7000 |
|
Tải trọng cầu sau |
18000 |
|
THÔNG SỐ KÉO |
Tải trọng cho phép kéo theo |
49000 |
LỐP |
Cỡ lốp |
12.00R22.5-16 Lốp không săm Shuangxing |
KHÁC |
Khả năng leo dốc (%) |
25% |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
103 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
600 |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất (lit/100km) |
27 |
|
Mâm kéo (mm) |
Φ90 |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại