CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
HD120SL chở lợn, chở gia súc, thùng dài 6,34 mét, tải 7 tấn Euro 4
xe tai do thanh
Nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa của quý khách hàng, nhà máy Hyundai Đô Thành đã cho ra đời sản phẩm xe chuyên dụng Hyundai : xe tải Hyundai HD120SL đóng thùng chở gia súc phù hợp với những khách hàng mua xe chở lợn 3,5 tấn hyundai trước đây.
Xe chở lợn Hyundai HD120SL |
Xe chở lợn 8 tấn HYUNDAI HD120SL
được Auto Đông Nam thiết kế và chế tạo thùng xe và hệ thống chuyên dụng phía sau. Qua tìm hiểu nhu cầu thực tế sử dụng, và tham khảo ý kiến khách hàng, chúng tôi đã thiết kế ra chiếc xe tải chở lợn, xe chở gia súc, xe chở gia cầm hai tầng, có bửng nâng hạ sau chuyển động tịnh tiến từ mặt đất lên đến mặt sàn tầng hai, thuận tiện trong việc đưa lợn lên và xuống thùng xe.
Xe chở lợn 8 tấn Hyundai HD120SL |
Là sản phẩm nằm trong phân khúc xe lên tải từ Hyundai 3,5 Tấn.
Xe chở lợn 8 tấn HD120SL
Linh kiện được nhập khẩu 100% từ Hàn Quốc.
Nhãn hiệu |
|
Số chứng nhận |
1505/VAQ09 - 01/17 - 00 |
Ngày cấp |
28/12/2017 |
Loại phương tiện |
Ô tô chở gia súc |
Xuất xứ |
Liên Doanh Việt Nam – Hàn Quốc |
Số người được phép chở |
3 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Thông số về trọng lượng (kg) |
|
Trọng lượng bản thân |
4655 |
Phân bố : - Cầu trước |
1790 |
- Cầu sau |
1665 |
Tải trọng cho phép chở |
7150 |
Trọng lượng toàn bộ |
12000 |
Thông số về kích thước (mm) |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
8245 x 2200 x 3250 |
Kích thước lòng thùng hàng |
6340 x 2080 x 2140 |
Khoảng cách trục |
4735 |
Vết bánh xe trước / sau |
1650/1495 |
Số trục |
2 |
Động cơ |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ |
D4DB |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe |
|
Số lượng lốp trên trục I/II |
02/04 |
Lốp trước / sau |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Hotline 0903.410.268 - Email: nqkhanhhn@gmail.com
Nguồn: Giaxetainhapkhau.com
Bình luận