CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Hyundai HD65 thùng lửng Euro 4
xe tai do thanh
Chi tiết sản phẩm
HYUNDAI MIGHTY HD65 - 2.5 Tấn - THÙNG LỬNG - EURO II
Xe tải thùng lửng Hyundai HD65 đã khẳng định được thương hiệu hàng đầu trong suốt thời gian qua trên thị trường Việt Nam.
Nội thất xe thùng lửng 2.5 tấn được thiết kế rộng rãi, tiện nghi, đẹp mắt tạo không gian rộng rãi giúp cho tài xế cảm giác thoải mái khi vận hành xe trên những chặng đường dài.
Tiện nghi xe tải Hyundai lửng 2.5 tấn được trang bị điều hòa cabin hai chiều, hệ thống âm thanh Radio AM/FM, cửa kính chỉnh điện, dây đai an toàn chủ động.
Khách hàng có thể lựa chọn mua xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc hoặc xe sản xuất tại Việt Nam (linh kiện CKD nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc), xe có 2 màu : Trắng và Xanh
Quý khách lựa chọn xe tải Hyundai HD65 – 2.5 tấn thùng lửng cũng có thể tham khảo thêm xe tải Hyundai HD72 thừng lửng khi yêu cầu chuyên chở hàng hóa của Quý khách có tải trọng lớn hơn.
IỂU / TYPE |
Mighty HD65 - 2.5 Tấn |
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 4 x 2 |
||
Kích thước / Dimensions (mm) |
|||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
3375 kg |
||
Chiều dài tổng thể |
Dài / Lenght |
6215 mm |
|
Rộng / Width |
2195 mm |
||
Cao / Height |
2280 mm |
||
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread |
Trước / Front |
1665 kg |
|
Sau / Rear |
1495 kg |
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
3 chỗ |
||
Khoảng sáng gầm xe |
235 |
||
Trọng lượng / Wieght (kg) |
|||
Trọng lượng không tải / Curb V.W |
2915 kg |
||
Trọng lượng toàn tải / Gross V.W |
5610 kg |
||
Phân bổ cầu trước |
1615 kg |
||
Phân bổ cầu sau |
1300 kg |
||
Khung xe / Caculated Performance |
|||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
103 |
||
Vượt tốc tối đa / Gradeability (%) |
41 |
||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.0 |
||
Thông Số / Specifications |
|||
Động cơ / Engine |
Model/Kiểu |
D4DB-d |
|
Số xy lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
||
Công suất tối đa (KW/vòng/phút) |
88/2900 |
||
Momen tối đa (N.m/vòng/phút) |
30/2000 |
||
Bình điện |
24V – 90 AH |
||
Hộp số Transmission |
Loại / Model |
M2S5 |
|
Kiểu / Type |
5 số tới, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cầu sau / Rear Axle ratio |
6,666 |
||
Lốp xe / Tire |
7.00R x 16 - 10 PR |
||
Phanh |
Hệ thống phanh |
Dạng tang trống mạch kép thủy lực,có trợ lực chân không. |
|
Phanh tay |
Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính |
||
Phanh động cơ |
Kiều cánh bướm,điều khiển chân không |
||
Hệ thống treo / Suspension |
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều. |
||
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank |
100 lít |
Hotline 0903.410.268 - Email: nqkhanhhn@gmail.com
Nguồn: Giaxetainhapkhau.com
Bình luận