CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Phụ tùng xe tải Chenglong Euro 5 - Giá xe Chenglong Euro 5 - Cắt Khí thải xe Chenglong Euro 5 - Thông số xe Chenglong Euro 5
phu tung xe chenglong
Phụ tùng nào xe tải chenglong thay thế thường xuyên?
CỤM PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ YUCHAI
- Bộ hơi động cơ
- Bạc biên
- Bạc balle
- Gioăng mặt máy (Gioăng quy lát)
- Xupap
- Xie mặt máy
- Ống dẫn hướng xupap
- Gioăng cổ hút
- Phớt ghít
- Turbo tăng áp
- Máy khởi động
- Bơm nước
- Bơm hơi
- Bơm cao áp
- Kim phun
- Lọc gió
- Lọc nhớt
- Lọc tinh Diesel
- Bàn ép
- Lá côn
- Mặt máy
- Trục cơ
- Thân máy
- Bơm trợ lực lái
- Vành răng bánh đà
- Máy phát điện 1 chiều
- Két nước
- Bao két nước
CỤM ĐẦU CABIN, GẦM, CẦU, SẮT-XI Ô TÔ CHENGLONG
STT | MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM |
1 | M53-8405156A | Lót bậc số 1 |
2 | M51-8405104A | Lót bậc số 2 |
3 | M51-8405103A | Lót bậc số 2 |
4 | M51-8405105A | Lót bậc số 3 |
5 | M51-8405106A | Lót bậc số 3 |
6 | AA2960 | Lọc gió K30x 50 |
7 | M53-8405155A | Lót bậc số 1 |
8 | 8201010-C1101 | Gương vuông to (cơ) |
9 | M7-8202330B | Gương chiếu hậu (gương điện, có sưởi) |
10 | M51-3711010 | Mí đèn pha M51 L |
11 | G20-8202040 | Gương soi lốp |
12 | M61-3774010 | Công tắc tổ hợp |
13 | M53-8405158B | ốp bậc lên xuống dưới nhỏ M51- R |
14 | M51-8405101A | ốp bậc lên xuống dưới to M51- L |
15 | M51-8405102A | ốp bậc lên xuống dưới to M51- R |
16 | M51-8401510-BLY | Ốp gió M51 R (bạc) |
17 | LQ430TS-1601200B | Lá côn |
18 | SMKW3052 | Lọc gió K30x 52 |
19 | 3833010-K0300 | Cảm biến áp suất hơi |
20 | M51-3825010 | Cảm biến bình nước phụ M51 |
21 | M51-3711020 | Mí đèn pha M51 R |
22 | C8219010-C0100 | Gương cầu M51 |
23 | M53-8405157B | ốp bậc lên xuống dưới nhỏ M51- L |
24 | AV13X1070 | Dây curoa 375 |
25 | M31N2-3750070 | Công tắc tắt máy |
26 | M5Q-5001550C | Bóng hơi sau cabin M51 bên R |
27 | M51-3774010C | Công tắc tổ hợp |
28 | M51-8401410-BLY | Ốp gió M51 L (bạc) |
29 | M51-3726210D | Đèn sinh nhan sườn |
30 | TP401M3-3716020D | Đèn hậu 5 khoang |
31 | TP401M3-3716010D | Đèn hậu 5 khoang |
32 | M333-3750070B | Công tắc tắt máy |
33 | M51-4101010L | Đèn pha L |
34 | TU131ZE-1301010 | Két nước 310 (Tải thùng 8x4) |
35 | 3735015-C0100D1 | Hộp điều khiển xi nhan M51 |
36 | M1011-3711020C | Đèn pha |
37 | M7Q-5001550C | Bóng hơi sau M7- Đầu Kéo |
38 | M1011-3711010C | Đèn pha |
39 | M51-6105040H | Tay mở cửa ngoài M51- R |
40 | M51-1602500 | Tổng côn trên M7 |
41 | M51B-3774010C | Công tắc tổ hợp |
42 | M51-8400440C | Trang trí mặt ga lăng |
43 | M5Q-5001041B | Trục lật cabin M51, M7- Tải Thùng 8x4 |
44 | M5Q-5001250B | Giảm chấn |
45 | F5-1602510 | Tổng côn trên |
46 | M7-5206020C | Gioăng kính chắn gió |
47 | 3735020-C0100B1 | Hộp điều khiển gạt mưa M51 |
48 | M51-8400430C | Trang trí M51- Mặt nạ ga lăng |
49 | LE3381UT-8103010C | Lốc điều hòa- Đầu kéo 375 |
50 | M7-8401415E-BLY | ốp gió M7 L |
51 | TP401M3-1202040 | Ruột gà cổ xả 375 |
52 | M51-3514030 | Tổng phanh chân |
53 | TM4323LX-1109025B | Cổ hút gió lưng cabin M51- Đầu Kéo |
54 | M53-8217014B | Cánh gió cabin M53- R |
55 | M51B-8100010D | Hộp giàn lạnh |
56 | 8511320B-9411 | Dè chắn bùn sau lốp (cầu sau) |
57 | TU131ZE-1303015C | Cút nước dưới 310 |
58 | AV13X1186 | Dây curoa |
59 | M7-3711010-BLY | Ốp đèn pha |
60 | M51-8204133 | Giá bắt chắn nắng M51- L |
61 | M51-8204134 | Giá bắt chắn nắng M51- R |
62 | AV13X1050 | Dây curoa |
63 | LY3331VZ-1301020 | Két nước |
64 | MG401-1311010B | Bình nước phụ |
65 | PP402-1109300 | Két gió |
66 | M53-8204135A | Giá bắt chắn nắng M51- Giữa |
67 | TU131ZE-1309010B | Bao két nước M51- Tải thùng 8x4 (310) |
68 | TT1463ZU-3513015K | Bình hơi Inox M7 |
69 | 1109100-1900 | Bầu bô e nhựa K3052- Tải thùng 8x4 |
70 | JY2506FS22-071LQ | Cảm biến mở cánh quạt |
71 | JY2506STR-071-LQ2 | Cảm biến cài cầu |
72 | M43-8400045D | Ty nâng mặt nạ ga lăng M51 |
73 | M61-7600145C | Chắn bùn Trước R |
74 | M61-7600144C | Chắn bùn Trước L |
75 | M51-6105030H | Tay mở cửa ngoài M51- L |
76 | M7-3711020-BLY | Ốp đèn pha |
77 | 8201010-C1103 | Gương điện lớn phi 27 |
78 | M512-8406021B | Chắn bùn sau lốp dí trước M51- L |
79 | M51-2803127E | Trang trí ba đờ sốc dưới |
80 | TP4311ML-1309010B | Bao két nước 375 |
81 | M51-8400510-BLY | Mặt ga lăng (bạc) |
82 | M51-1602560E | Bình dầu tổng côn trên M51 |
83 | QN502M3-1301020 | Két nước |
84 | Ty nâng mặt capo | |
85 | Bình nước rửa kính | |
86 | Dây cu roa điều hoà | |
87 | Dây cu roa máy phát đầu kéo 375 | |
88 | Dây cu roa máy phát tải thùng 4 chân | |
89 | Két nước tải thùng YC 6L | |
90 | Giàn nóng YC 6L | |
91 | Két nước đầu kéo CHENGLONG 6M375 | |
92 | Két nước đầu kéo CHENGLONG 6MK375 | |
93 | Giàn nóng đầu kéo 375 | |
94 | TR401GB-1301010B | Két nước |
95 | RX1562VZ-3824040 | Cảm biến công tơ mét |
96 | XDRZ3800 | Dây đi số |
97 | MG401-1104100 | Lọc Thô CX1014A1 (310, 375) |
98 | LQLSK-3000-180C | Dây ga |
99 | MG401-2905010 | Giảm chấn |
100 | M5Q-5001030C | Giảm sóc ngang cabin M51, M7 |
101 | M51-8400110 | Bản lề mặt nạ lăng M51 |
102 | TP401M3-3703050 | Nắp đậy bình ắc quy M51 |
103 | XDRZ3750 | Dây đi số 3.75 mét |
104 | HDRZ3700B | Dây đi số 3.70 mét |
105 | TN4312WW-3827010A | Cảm biến diesel (phao báo dầu) |
106 | M51-6107311D | Gioăng kính cánh cửa L |
107 | MG401-1301011B | Cao su chân két nước M51 |
108 | M7-8401540B | Trang trí M7- Mặt ga lăng |
109 | M53-8217013 | Cánh gió cabin M53- L |
110 | QY402W7-3301010B | Thanh ba dọc M51- Tải Thùng 8x4 |
111 | M5Q-5002200B | Xi lanh nâng cabin M51- Đầu kéo 375 |
112 | M7-8400045 | Ty nâng mặt nạ ga lăng M7 |
113 | M7-8406103 | Chắn bùn sau lốp M7 |
114 | 880410041-2 | Bàn tay ếch ba ngang |
115 | M51-8403101A | Rè cua trên lốp đen- L |
116 | M51-8403102A | Rè cua trên lốp đen- R |
117 | M7-8401530B | Mặt nạ ga lăng M7 |
118 | QU131JS-3301020B | Thanh ba dọc dí 2 |
119 | M31-8403220E | Dè chắn bùn dọc cabin cabin M61 |
120 | M31-8403120E | Dè chắn bùn dọc cabin cabin M61 |
121 | 2201G-030 | Bi chữ thập phi 52 |
122 | MG401-3401020B | Bót lái M51- Tải thùng 8x4 |
123 | M7-8401550B | Trang trí M7- Mặt ga lăng |
124 | 37ZB6-35090 | Rơ le đề |
Hotline 0903.410.268
Bình luận