XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ 6X4 NHÃN HIỆU IVECO - HONGYAN 2021

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ 6X4 NHÃN HIỆU IVECO - HONGYAN 2021

(1 đánh giá)

xe tai ivecohongyan

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ 6X4 NHÃN HIỆU IVECO - HONGYAN 2021

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ 6X4
NHÃN HIỆU IVECO - HONGYAN
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Model CQ3255HTG364
Công thức bánh xe 6x4
THÔNG SỐ THÙNG XE
Độ dày đáy thùng (mm) 10
Độ dày thành thùng (mm) 8
Loại thép Q345
Hệ thống nâng ben thủy lực Nâng đầu, HYVA157
Chiều dài (mm) 5000
Chiều rộng (mm) 2300
Chiều cao (mm) 665
Thể tích thùng hàng (m3) 7.5
TRỌNG LƯỢNG
Tổng trọng lượng có tải 24000
Tự trọng 14500
KÍCH THƯỚC TỔNG QUAN
Cabin Cabin dài, nóc thấp
Khoảng cách trục 3600 + 1350
Chiều dài tổng thể (mm) 7800
Chiều rộng tổng thể (mm) 2500
Chiều cao tổng thể (mm) 3510
ĐỘNG CƠ
Model SFH® Cursor 9 (nhà sản xuất SAIC FIAT Powertrain HONGYAN Co., Ltd) với công nghệ độc quyền từ tập đoàn FIAT (Italia) đã được chứng minh tính năng an toàn, mạnh mẽ, bền bỉ của mình tại thị trường Châu Âu; sử dụng hệ thống kim phun điện tử ECU, CRDJ tiên tiến nhất, công nghệ phanh động cơ EBS độc quyền của IVECO; các chi tiết máy được cắt gọt trên dây chuyền CNC hoàn toàn tự động, đạt độ chính xác tuyệt đối, đảm bảo sự vận hành bền bỉ trên mọi tuyến đường. 
Số lượng xi lanh 6
Dung tích xi lanh (ml) 8709
Công suất tối đa (HP/kW) 390HP/285kW@2100rpm
Momen xoắn tối đa (Nm/r/min) 1590N.m@1200-1600rpm
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
KHUNG XE
Kiểu loại Thắt cổ chai, hai lớp
Kích thước (mm) 940-865/317, chassis có chiều rộng lớn nhất trên thị trường hiện nay giúp xe hoạt động ổn định hơn, bền bỉ hơn, tăng tải trọng
Độ dày chassis 8+8
LỐP
Loại 12.00R20 - 18PR, nhãn hiệu Double coin
HỘP SỐ
Model FAST 12JSD180T, 12 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc, có trợ lực hơi
LY HỢP
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính (mm) 430
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Khí nén, hai dòng loại phanh tang trống
Phanh đỗ xe Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2 + 3
Phanh khẩn cấp Tích hợp với phanh đỗ xe
Phanh phụ Phanh xilanh động cơ, hỗ trợ tốt cho việc xuống dốc
HỆ THỐNG ĐIỆN
Điện áp 24v 
Ắc quy 2 x 12v, 165h
HỆ THỐNG TREO
Trục trước Giảm chấn thủy lực, 9 lá nhíp
Trục sau Giảm chấn thủy lực, 12 lá nhíp
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại Trợ lực thủy lực
TRỤC XE
Trục trước HONGYAN 9.5T
Trục sau Cầu dầu HY320 16T
Khóa Visai Khóa chéo và trục giữa
Tỷ số truyển 5.755
Tốc độ tối đa (km/h) 75
BÌNH NHIÊN LIỆU
Thể tích và kiểu loại 350L, hợp kim nhôm
NỘI THẤT CABIN
Ghế lái Ghế hơi
Đèn trần
Giải trí mp3 + radio
Nâng cabin Nâng điện + nâng tay
Điều hòa Điều hòa chỉnh cơ
Gương chiếu hậu Chỉnh cơ
* Ghi chú: Những thông số trên có thể được thay đổi, đề nghị Quý khách liên hệ với nhân viên bán hàng hoặc đại lý khu vực để có thông tin chi tiết hơn.  

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)