CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe ben Faw 3 chân 375 HP giá tốt euro 4
Xe tải Faw
Xe tải ben Faw 3 chân 375hp được nhập khẩu trực tiếp và phân phối bởi công ty chúng tôi, hàng mới chính hãng 100%, chất lượng hàng đầu, động cơ bền bỉ mạnh mẽ.
Model |
Model |
CA3250P66K24L2T1E |
||
Type |
Loại |
6x4 |
||
Cabin capacity |
Số người cho phép chở |
3 |
||
Curb Weight |
Trọng lượng bản thân |
12300kgs |
||
Load Capacity |
Trọng tải thiết kế |
12505Kgs |
||
Gross Weight |
Trọng lượng toàn bộ |
25000Kgs |
||
Distribution of Axle Load(empty) |
Front axle/rear axle |
Trọng tải phân bố trên các trục(Trục Trước/Trục Sau), không tải |
5350 kg/ 6950 kg |
|
5660/6640 |
||||
Distribution of Axle Load(fully loaded) |
Front axle/rear axle |
Trọng tải phân bố trên các trục(Trục Trước/Trục Sau),đầy tải |
7000 kg/ 18000 kg |
|
Wheel Base |
Chiều dài cơ sở |
4300+1350 mm |
||
Track |
Front |
Vết bánh trước |
2050 mm |
|
Rear |
Vết bánh sau |
1830/1830 mm |
||
Overall dimensions |
Length |
Chiều dài xe |
8580 mm |
|
Width |
Chiều rộng xe |
2495 mm |
||
Height |
Chiều cao xe |
3300mm |
||
Cargo body dimensions |
Kích thước trong thùng chở(DxRxC) |
6000 x2300x1600 |
||
Max. Speed |
Tốc độ tối đa |
91 km/h |
||
Max. Grade ability |
khả năng leo dốc tối đa |
70% |
||
Approach / departure angle |
Góc thoát trước/sau |
24 °/ 24 ° |
||
Min. Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
285mm |
||
Fuel consumption (L/100km) 60km/h |
Nhiên liệu tiêu thụ với vân tốc 60km/h(Lit/100Km) |
30 L/100km |
||
Min. Turning diameter |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
18 m |
||
Engine |
Model |
Model |
CA6DM2-37E3F |
|
Hình thức |
Động cơ diesel 6 xilanh, có turbo làm lạnh trung gian, điều khiển điện tử, Euro III |
|||
Công suất/số vòng quay |
275kW (1900r/min) – 375ps |
|||
Momen xoắn lớn nhất/Số vòng quay |
1650N.m/(1300r/min) |
|||
Dung tích xilanh |
11.040L |
|||
Bộ ly hợp |
Kiểu đơn lá khô, lò xo bát cao su có trợ lực hơi, đường kính Φ430 |
|||
Hộp số |
CA10TAX190M 10 số tiến và 2 số lùi |
|||
i1=14.734,i2=11.000, i3=8.166,i4=6.003, i5=4.464,i6=3.301, i7=2.464,i8=1.830,i9=1.345, i10=1, iR1=15.098, iR2=3.382 |
||||
Tay lái |
Trợ lực, tỷ số truyền: 23 |
|||
Cầu sau |
Vỏ cầu đúc thành khối, bộ giảm tốc. ratio:6.561 |
|||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh hơi đường ống kép độc lập trước sau, tổng phanh dạng 2 khoang |
|||
Lốp |
12.00-20 ( Bó Vải ) |
Hotline 09 0341 0268 hoặc Email: nqkhanhhn@gmail.com để biết thêm chi tiết!
Nguồn: Giaxetainhapkhau.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại