CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe buýt 80 chỗ Daewoo BC212, máy Doosan DL08, euro 4
xe khách daewoo
Xe buýt 80 chỗ Daewoo được trang bị hệ thống giảm sóc khí nén, hệ thống chống kẹt cửa tự động (xe sẽ không chạy được khi cửa chưa đóng hẳn hay khi cửa bị kẹt), hệ thống tự điều chỉnh phanh và tự điều chỉnh côn, lốp xe loại không săm, thảm sàn xe dạng cao cấp chống trơn trượt. Với những đặc điểm trên dòng xe buýt BC212MA khi hoạt động sẽ có nhiều tiện ích và an toàn cho hành khách. Dòng xe này còn có thêm tiện ích nữa cho khách hàng là sàn xe thấp và chỉ có 01 bậc lên xuống cho cửa trước và cửa giữa, loại cửa dạng 2 mảnh đóng mở trượt vào trong, chiều rộng hữu ích của cửa là 1.200mm (thông thường các loại xe buýt chiều rộng hữu ích của cửa lên xuống là 600 – 900mm). Với 2 cửa lên xuống sẽ giảm hẳn thời gian dừng và đỗ xe, nhất là khi tan tầm, hành khách sẽ không còn cảnh chen lấn khi lên xuống.
Kích thước bao (mm) |
11.980 x 2.500 x 3.280 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
16.000 |
||||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.100 |
Khối lượng bản thân (kg) |
10.800 |
||||||
Khả năng vượt dốc (%) |
≥ 30 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
< 100 |
||||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
≤ 12 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2.050 / 1.853 |
||||||
Tổng số hành khách |
80 (27 + 1 + 52) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
||||||
Thông số tiêu chuẩn |
|||||||||
Động cơ |
Kiểu loại |
Doosan DL08 - Hàn Quốc - Tiêu chuẩn khí xả: Euro III |
|||||||
Công suất (Ps/rpm) |
300/2200 |
|
|
||||||
Mô men xoắn (N.m/rpm) |
1128/1200 |
|
|
||||||
Loại |
4 kì, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin |
||||||||
Khung gầm |
Ly hợp |
Một đĩa có lò so giảm giật. Tự điều chỉnh khe hở. |
|||||||
Hệ thống treo |
Treo khí nén, giảm chấn ống thủy lực tác động hai chiều. |
||||||||
Hệ thống lái |
Êcu bi tích hợp, có trợ lực. |
|
|
||||||
Cầu trước |
Mặt cắt dạng chữ "I". Trọng tải: 7000 kg |
||||||||
Cầu sau |
Giảm tải hoàn toàn, tổng tải trọng 11.000 kg . |
||||||||
Bộ chuyển số |
Điều khiển tay, 5 số tiến và 1 số lùi |
||||||||
Hệ thống phanh chính |
Phanh hơi mạch kép có 4 van bảo vệ. Có - ABS, ASR |
||||||||
Phanh bổ trợ |
Lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe cầu sau. Hệ thống phanh khí xả, dẫn động khí nén, điều khiển điện |
||||||||
Lốp và vành |
11R22,5 - Lốp không săm |
|
|
||||||
Vỏ xe |
Cửa hành khách |
2 cửa |
Hai mảnh mở vào trong, cửa trượt, điểu khiện điện trợ lực khí nén. |
||||||
Bậc lên xuống |
Trước + Giữa: 2 bậc (Từ đất lên sàn) |
||||||||
Ghế |
Ghế hành khách |
ghế nhựa |
|||||||
Ghế lái |
Có giảm xoóc không khí. Bọc vải. Có báo động cho dây đai 3 điểm. |
||||||||
Hệ thống audio |
AM/FM radio, băng cát sét |
|
|
||||||
Điều hòa |
Công suất 28.000 độ (kcal/h)- Hàn Quốc |
||||||||
Màu sơn |
Theo yêu cầu khách hàng |
Hotline 0903.410.268 - Email: nqkhanhhn@gmail.com Nguồn: Giaxetainhapkhau.com
|
Bình luận
Sản phẩm cùng loại