CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe đầu kéo Faw 2 cầu 430 PS 2021 Euro 5 Cabin JH6 mới
xe tai faw
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ÔTÔ ĐẤU KÉO FAW |
||
Brand (Nhãn hiệu) |
FAW |
|
Model |
CA4250P26K15T1E5A80 |
|
Drive configuration (công thức bánh xe) |
6x4 |
|
Wheel space (Khoảng cách trục) |
mm |
3300+1350 |
Curb weight (Trọng lượng bản thân) |
Kg |
9450 |
Gross weight (Trọng lượng có tải) |
Kg |
25000 |
Max drawing capacity (Tổng trọng kéo) |
Kg |
40000 |
Engine (động cơ) |
Model |
WP10.5H430E50 |
Fuel (nhiên liệu) |
Diesel |
|
Power (công suất) |
316kw/430HP |
|
Dispacement (thể tích làm việc) |
10520ml |
|
Emissions (Khí thải) |
Euro V |
|
Transmission ( hộp số) |
Model |
FAST C12JSDQXL200TA |
Forward (số tiến) |
12 |
|
Reverse (số lùi) |
2 |
|
Rear axle (Trục sau) |
Type (kiểu loại) |
FAW 457 |
Reduction ratio (tỷ số truyền) |
4.875 |
|
Dimensions(L * W * H) (Kích thước) |
mm |
6938*2495*3545 |
Cab (Cabin) |
Model |
JH6 |
Type (kiểu loại) |
Flat head, standard roof, cab over engine, 2 seats, with air condition |
|
Wheel (bánh xe) |
Tyre (vỏ) |
12R22.5-18PR |
Air pressure (áp suất khí) |
930kPa |
|
Rim (vành bánh xe) |
22.5x9.00 |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận