CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe tải 990 Kg thùng bạt - Xe tải nhẹ Kenbo Euro 4
xe tai chien thang
Xe tải 990 Kg thùng bạt - Xe tải nhẹ Kenbo Euro 4
– Bạn đang cần một xe tải nhẹ có thể đi được cả trong những ngóc ngách, những con đường liên thôn đến những con phố đông đúc người
– Bạn đang cần một chiếc xe có khoang lái rộng, có trợ lực lái nhẹ như xe con, điều hoà hai chiều mát rượi. Và kenbo 990kg sẽ là lựa chọn tối ưu cho bạn
Cabin xe rộng thoáng mát, sang trọng, tiện nghi như xe du lịch với ghế lái tùy chỉnh bọc nỉ cao cấp, điều hòa hai chiều, đặc biệt là hệ thống giải trí hỗ trợ radio/bluetooth/usb. Hộc chứa đồ rộng rãi, sử dụng thuận tiện trong tầm tay.
Kenbo có ghế ngồi thoải mái với dây đai an toàn, tay lái trợ lực điện đem đến khẳ năng lái chính xác, an toàn và thoải mái
Với thiết kế nhỏ gọn kích thước dài x rộng x cao: 4.665 x 1.66 x 2.28. Chiều dài cơ sở giữa hai trục bánh xe 2800 mm phù hợp với không gian nhỏ hẹp mà vẫn chịu tải ngang với các loại xe với kích thước lớn hơn
Lòng thùng với kích thước 2.61 x 1.51 x 1.41 dài rộng hơn hẳn so với các xe tải cùng phân khúc khác
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô tải thùng |
Nhãn hiệu (Mark) | : Kenbo |
Số loại (Model code) | : KB0.99TL1/KM |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 1205 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load) |
: 990 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass) |
: 2325 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) | : 4.665 x 1.660 x 2.280 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 2.610 x 1.510 x 940/1.410 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4x2R |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.280/ 1.330 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 5.50 – 13 / 5.50 – 13 |
Động cơ (Engine model) | : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 1.342 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 69 kW / 6000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Xăng |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Cơ khí |
Hệ thống lái | : TBánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện |
Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận