CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
ĐẦU KÉO DONGFENG X7 6x4 385 HP EURO 5 MỚI NHẤT 2024
xe tai dongfeng
ĐẦU KÉO DONGFENG X7 385 HP
ĐẦU KÉO DONGFENG X7 385 HP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO DONGFENG X7 385 HP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGFENG X7 385 HP |
|
Cabin xe |
|
Cabin Dongfeng X7 thế hệ mới nhất với đầy đủ options đem lại cảm giác lái tuyệt vời nhất |
|
Kích thước xe |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
6960 x 2500 x 3900 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.350 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
9.000 kg |
Tải trọng kéo (Kg) |
39.805 kg |
Động cơ |
|
Model |
YC6MK385-50– Euro 5 |
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
385HP tại 1800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
1800 Nm tại 1100-1500 r/min |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
123 × 156mm |
Dung tích xylanh (cc) |
11.120 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Định mức tiêu hao không tải |
32L/100km |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Model hộp số |
16JSDX220TA-B |
Loại hộp số |
16 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước |
Tải trọng 9.5 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau |
Cầu láp, tỷ số truyền 4.11 Tải trọng 2*13 tấn |
Cỡ lốp |
12R22.5-18 lốp bố thép |
Tốc độ cực đại (km/h) |
110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) |
800L |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Hotline 0903.410.268
Giaxetainhapkhau.com
Bình luận