CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thông số kỹ thuật cẩu Dongjang / Mua bán cẩu Dongjang chính hãng giá tốt
Cẩu Dongjang
Cẩu 7 Tấn Dongyang SS1926 chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý, cẩu mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGYANG SS1926 - 7 TẤN | ||
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Model SS1926 |
Tải trọng nâng | Kg | 7 |
Loại cần | HEXA | |
Số lượng đốt | đốt | 6 |
Công suất nâng cực đại | Kg.m | 19 |
Độ dài tay với cực đại | m | 22,7 ( 25,8.27,6) |
Góc quay cực đại | m | 19,8 |
Công suất nâng ước tính/ Tầm với | Kg/m | 7.000/ 2,7 |
3.900/ 4,7 | ||
2.100/ 7,7 | ||
1.250/ 10,7 | ||
950/ 10,4 | ||
850/ 13,7 | ||
600/ 16,8 | ||
400/ 19,8 | ||
Dòng lưu thông dầu dự tính | Lít/ phút | 80 |
Áp suất dầu | Kg/ cm3 | 210 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 120 |
Mức độ giãn của cần cẩu | m/ giây | 15,1/ 36 |
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu | 0/ giây | 80/ 17 |
Dây cáp | ø x m | 10 x 100 |
Tốc độ cuộn dây | m/ phút | 15/ 4 |
Góc quay | 0 | 360 |
Tốc độ quay | Vòng/ phút | 2,5 |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 5,7 |
Trước : | 4,4 | |
Sau : | ||
Loại móc : Trước/ Sau | Tự động bằng thủy lực | |
Các thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động... |
Cẩu 10 Tấn DONGYANG SS2515 thiết kế chắc chắn, vận hành linh hoạt, dễ dàng sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU DONGYANG SS2515 | ||
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Model SS2515 |
Tải trọng nâng | Kg | 10 |
Loại cần | HEXA | |
Số lượng đốt | đốt | 5 |
Công suất nâng cực đại | Kg.m | 27 |
Độ dài tay với cực đại | m | 23,2 ( 27,1) |
Góc quay cực đại | m | 20,1 ( 24,2) |
Công suất nâng ước tính/ Tầm với | Kg/m | 10.000/ 3,0 |
5.500/ 5,4 | ||
2.900/ 9,1 | ||
1.700/ 12,8 | ||
1.250/ 16,5 | ||
950/ 20,2 | ||
Dòng lưu thông dầu dự tính | Lít/ phút | 90 |
Áp suất dầu | Kg/ cm3 | 210 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 200 |
Mức độ giãn của cần cẩu | m/ giây | 14,8/ 35 |
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu | 0/ giây | 78/ 18 |
Dây cáp | ø x m | 12,5 x 100 |
Tốc độ cuộn dây | m/ phút | 30 - 60/ 1 |
Góc quay | 0 | 360 |
Tốc độ quay | Vòng/ phút | 2,5 |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 6,2 |
Trước : | 5,4 | |
Sau : | ||
Loại móc Trước/ Sau | Tự động bằng thủy lực | |
Các thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động... |
Cẩu Dongyang 15 Tấn SS3506 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý.
THÔNG SỐ KY THUẬN CẨU DONGYANG SS3506 - 15 TẤN | ||
Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Model SS3506 |
Tải trọng nâng | Kg | 15 |
Loại cần | HEXA | |
Số lượng đốt | đốt | 6 |
Công suất nâng cực đại | Kg.m | 45 |
Độ dài tay với cực đại | m | 28,7 ( 32,6) |
Góc quay cực đại | m | 25,2 ( 29,2) |
Công suất nâng ước tính/ Tầm với | Kg/m | 15.000/ 3,0 |
7.500/ 6,0 | ||
4.000/ 9,9 | ||
2.500/ 13,7 | ||
1.750/ 17,6 | ||
1.000/ 25,3 | ||
Dòng lưu thông dầu dự tính | Lít/ phút | 126 |
Áp suất dầu | Kg/ cm3 | 210 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 250 |
Mức độ giãn của cần cẩu | m/ giây | 19,2/ 48 |
Tốc độ/ Mức độ uốn cong của cần cẩu | 0/ giây | 80/ 23 |
Dây cáp | ø x m | 14 x 100 |
Tốc độ cuộn dây | m/ phút | 30 - 120/1 |
Góc quay | 0 | 360 |
Tốc độ quay | Vòng/ phút | 2,0 |
Độ rộng của móc đã giãn | m | 7,0 |
Trước : | 5,43 | |
Sau : | ||
Loại móc Trước/ Sau : | Tự động bằng thủy lực | |
Các thiết bị an toàn | Kim chỉ trọng tải, van thủy lực an toàn, van kiểm tra và giá đỡ, còi, đồng hồ đo, khoá tự động...
|
Cẩu tự hành Dongyang các loại, đa dạng về mẫu mã và tải trọng, chất lượng hàng đầu, giá cả hợp lý, vận hành linh hoạt trong quá trình sử dụng
Có sẵn hàng mới 100% hoặc hàng bãi đã qua sử dụng
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | SS1926 | SS2515 | SS3506 | |
Công suất nâng cực đại | kg.m | 19000 | 25000 | 45000 | |
Độ dài tay với cực đại | m | 22,7 (25,8; 27,6) | 20,8 (24,7) | 28,7 (32,6) | |
Góc quay cực đại | m | 19,8 (23; 24,8) | 17,6 (21,6) | 25,2 (29,2) | |
Công suất nâng ước tính/tầm với | kg/m | 7000/2.7 | 10000/3.0 | 15000/3.0 | |
3900/4.7 | 5600/5.0 | 7500/6.0 | |||
2100/7.7 | 3250/8.2 | 4000/90 | |||
1250/10.7 | 2350/11.3 | 2500/13.7 | |||
850/13.7 | 1700/14.5 | 1750/17.6 | |||
600/16.8 | 1100/17.6 | 1000/25.2 | |||
400/19.8 | |||||
Dòng lưu thông dầu dự tính | l/min | 80 | 90×90 | 126×126 | |
Áp suất dầu | kg/cm2 | 210 | 210 | 210 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | l/min | 200 | 200 | 250 | |
Loại/đốt cẩu | Hexa/6 | Hexa/5 | Hexa/6 | ||
Mức độ giãn đốt cẩu của cần cẩu | m/giây | 15.1/36 | 12,7/30 | 19.2/48 | |
Mức độ uốn cong của cần cẩu | Độ/giây | 80/17 | 78/18 | 80/23 | |
Dây cáp | 10x100m | 12.5x100m | 14x100m | ||
Tốc độ cuộn dây | m/phút | 15/4 | 30~60/1 | 30~120/1 | |
Góc quay | Độ | 360 | 360 | 360 | |
Tốc độ quay | rpm | 2.5 | 2.5 | 2 | |
Độ mở rộng của chân chống | m | Trước | 5.7 | 5.7 | 7 |
Sau | 4.4 | 4.4 | 5.43 | ||
Loại móc | Trứơc | Auto Hydraulic | Auto Hydraulic | Auto Hydraulic | |
Sau | Auto Hydraulic | Auto Hydraulic | Auto Hydraulic | ||
Tải trọng | Trên 12.5 tấn | Trên 28 tấn | Trên 36 tấn | ||
Các thiết bị an toàn | Load Indicator, Van thuỷ lực an toàn, khoá an toàn, Còi, Van kiểm tra, đồng hồ đo, khoá dây… | ||||
Lựa chọn thêm | Extra Boom, Dây, trung tâm điều khiển, Dầu làm lạnh |
Hotline 09 0341 0268 hoặc Email: nqkhanhhn@gmail.com để biết thêm chi tiết!
Bình luận