CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Thông số kỹ thuật cẩu Soosan / Mua bán cẩu Soosan chính hãng giá tốt
Cẩu Soosan
Cần Cẩu Soosan Thủy Lực Hàn Quốc Chính hãng, Nguyên cần, nguyên kiện, mới 100% chính hãng Korea, chứng nhận nguồn gốc, chứng nhận chất lượng - Lắp Trên Xe Tải: Hino, Hyundai. Isuzu, Dongfeng, Fuso Mitsubishi
LH Hotline 09 0341 0268 hoặc Email: nqkhanhhn@gmail.com để biết thêm chi tiết!
CẦN CẨU SOOSAN DÒNG SCS SERIES - LIGHT DUTY
Model | SCS263 | SCS333 | SCS334 | |
Applicable truck chassis (payload) | ton | 2.5~3.5 | 4.5~8.0 | 4.5~8.0 |
Max. lifting capacity | 2.2 ton | 3.2 ton | 3.2ton | |
at 1.9m | at 2.6m | at 2.6m | ||
Max. working radius | m | 6.2 | 7.4 | 9.7 |
Max. working height | m | 8.2 | 10.1 | 12.8 |
Oil flows | 1/min | 37 | 50 | 50 |
Working pressure | bar | 200 | 200 | 200 |
Boom | ||||
Cross section profile | Pentagonal | Pentagonal | Pentagonal | |
Number of boom stage | 3 | 3 | 4 | |
360° | 360° | 360° | ||
Slewing | continuous | continuous | continuous |
THÔNG SỐ CẦN CẨU SOOSAN DÒNG SCS - MEDIUM DUTY
Model | SCS335 | SCS513 | ||
Applicable truck chassis (payload) | ton | 4.5~8.0 | 5.0~11.0 | |
Max. lifting capacity | 3.2 ton | 5.5 ton | ||
at 2.5m | at 2m | |||
Max. working radius | m | 12.1 | 8 | |
Max. working height | m | 14.9 | 10.8 | |
Oil flows | 1/min | 50 | 65 | |
Working pressure | bar | 200 | 190 | |
Boom | ||||
Cross section profile | Hexagonal | square | ||
Number of boom stage | 5 | 3 | ||
360° | 360° | |||
Slewing | continuous | continuous |
CẦN CẨU SOOSAN DÒNG HẠNG TRUNG SCS SERI 7
Model | SCS736 | SCS736LII | SCS746L | |
Applicable truck chassis (payload) | ton | 8 ton | 8 ton | 8 ton |
Max. lifting capacity | 6 ton | 6 ton | 7.3 ton | |
at 2.6m | at 2.5m | at 2.4m | ||
Max. working radius | m | 15.4 | 18.7 | 19.6 |
Max. working height | m | 18.1 | 21.5 | 22.6 |
Oil flows | 1/min | 65 | 65 | 65 |
Working pressure | bar | 200 | 200 | 200 |
Boom | ||||
Cross section profile | Hexagonal | Hexagonal | Hexagonal | |
Number of boom stage | 6 | 6 | 6 | |
360° | 360° | 360° | ||
Slewing | continuous | continuous | continuous |
CẦN CẨU SOOSAN DÒNG HẠNG TRUNG SCS SERI 8
Model | SCS866LS | SCS867LS | ||
Applicable truck chassis (payload) | ton | 8 ton & Above | 8 ton & Above | |
Max. lifting capacity | 7.3 ton | 7.3 ton | ||
at 2.4m | at 2.4m | |||
Max. working radius | m | 19.6 | 22.3 | |
Max. working height | m | 22.6 | 25.2 | |
Oil flows | 1/min | 65 | 65 | |
Working pressure | bar | 200 | 200 | |
Boom | ||||
Cross section profile | Hexagonal | Hexagonal | ||
Number of boom stage | 6 | 7 | ||
360° | 360° | |||
Slewing | continuous | continuous |
Cần cẩu Soosan thông số từ 2,2 Tấn đến 3,2 Tấn
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị tính |
SCS 263 |
SCS 323 |
SCS 324 |
SCS 333 |
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
2.200 |
3.200 |
||
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
4.200 |
8.200 |
8.000 |
8.200 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
m |
8,0 |
9,5 |
11,8 |
9,6 |
|
Bán kính làm việc |
m |
6,2 |
7,4 |
9,7 |
7,4 |
|
Chiều cao làm việc |
m |
8,2 |
10,0 |
12,3 |
10,1 |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
2.200/1,9 |
3.200/2,6 |
|||
1.660/2,5 |
2.530/3,0 |
2.340/3,1 |
2.530/3,0 |
|||
910/4,4 |
1.560/5,2 |
1.350/5,3 |
1.560/5,2 |
|||
540/6,2 |
850/7,4 |
800/7,5 |
850/7,4 |
|||
|
|
600/9,7 |
|
|||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 3 |
Penta/ 3 |
Penta/ 4 |
Penta/ 3 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
3,7/ 11 |
4,4/ 14 |
6,6/ 14 |
4,4/ 14 |
|
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 - 80/ 7 |
1 - 80/ 9 |
|||
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/3) |
17 (4/4) |
||
Loại dây |
ø x m |
8 x 33 |
8 x 80 |
|||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
|||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
||||
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Kéo tay |
Tự động bằng thủy lực |
||
Sau |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
3,12 |
3,88 |
4,09 |
||
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
37 |
50 |
||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
34 |
50 |
|||
Xe cơ sở |
Tấn |
2,5 - 3,5 |
4,5 - 8,0 |
Cần cẩu Soosan thông số từ 3,2 Tấn đến 6 Tấn
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
ĐƠN VỊ |
SCS 334 |
SCS 335 |
SCS 513 |
SCS 736 |
SCS 736LII |
Tính năng |
||||||
Sức nâng cho phép |
Kg |
3.200 |
5.500 |
6.000 |
||
Mô mem nâng max |
Tấn.m |
8,0 |
7,7 |
11,0 |
15,0 |
15,0 |
Chiều cao nâng tối đa |
m |
11,9 |
14,2 |
10,1 |
17,4(22,4) |
20,8(25,8) |
Bán kính làm việc |
m |
9,7 |
12,1 |
8,0 |
15,4(20,4) |
18,8(23,8) |
Chiều cao làm việc |
m |
12,4 |
14,9 |
10,8 |
18,1(23,1) |
21,5(26,5) |
Công suất nâng / Tầm với |
Kg/ m |
3.200/2,6 |
3.200/2,5 |
5.500/2,0 |
6.000/2,6 |
6.000/2,5 |
2.340/3,1 |
2.210/3,4 |
3.400/3,2 |
4.020/3,6 |
3.700/4,3 |
||
1.350/5,3 |
1.280/5,7 |
1.890/5,6 |
2.440/6,0 |
1.940/7,2 |
||
800/7,5 |
750/7,8 |
1.200/8,0 |
1.600/8,4 |
1.190/10,2 |
||
600/9,7 |
550/10,0 |
|
1.010/10,8 |
720/13,0 |
||
|
290/12,1 |
|
730/13,1 |
490/15,9 |
||
|
|
|
610/15,4 |
350/18,8 |
||
Cơ cấu Cần |
||||||
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 4 |
Penta/ 5 |
Penta/ 3 |
Penta/ 6 |
|
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
6,6/ 14 |
8,68/ 23 |
4,8/ 17,5 |
11,78/ 30 |
14,5/ 30 |
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 - 80/9 |
1,5 - 75/10 |
1 - 76/15 |
||
Cơ cấu tời nâng |
||||||
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/4) |
10 (4/6) |
14 (4/4) |
||
Loại dây |
ø x m |
8 x 80 |
8 x 70 |
10 x 120 |
||
Cơ cấu quay |
||||||
Góc quay |
Độ |
360 |
||||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
||||
Loại |
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|||||
Chân chống |
||||||
Loại |
Trước |
Tự động thủy lực |
Kéo tay |
Tự động thủy lực |
||
Sau |
Tùy chọn |
Thủy lực |
Hộp đôi |
|||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
4,09 |
4,0 |
5,35 |
||
Hệ thống Thủy lực |
||||||
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
50 |
65 |
|||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
190 |
200 |
||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
50 |
90 |
|||
Xe cơ sở |
Tấn |
4,5 - 8,0 |
5,0 - 11,0 |
Trên 5,0 |
Cần cẩu Soosan thông số từ 7.3 Tấn đến 8 Tấn
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị |
SCS 746L |
SCS 747L |
SCS 866LS |
SCS 867LS |
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
7.300 |
|||
Mô men nâng max |
Tấn.m |
17,5 |
||||
Chiều cao nâng tối đa |
m |
21,8(26,8) |
24,5(29,5) |
21,8(26,8) |
24,5(29,5) |
|
Bán kính làm việc |
m |
19,6(24,6) |
22,3(27,3) |
19,6(24,6) |
22,3(27,3) |
|
Chiều cao làm việc |
m |
22,6(27,6) |
25,2(29,2) |
22,6(27,6) |
25,2(30,2) |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
7.300/2,4 |
||||
3.800/4,5 |
3.310/4,8 |
3.800/4,5 |
3.310/4,8 |
|||
2.050/7,5 |
1.160/7,7 |
2.050/7,5 |
1.160/7,7 |
|||
1.200/10,6 |
910/10,7 |
1.200/10,6 |
910/10,7 |
|||
800/13,6 |
610/13,6 |
800/13,6 |
610/13,6 |
|||
550/16,6 |
380/16,5 |
550/16,6 |
380/16,5 |
|||
400/19,6 |
280/19,4 |
400/19,6 |
280/19,4 |
|||
|
210/22,3 |
|
210/22,3 |
|||
Cơ cấu Cần |
Loại/ Số đốt |
|
Hexa/ 6 |
Hexa/ 7 |
Hexa/ 6 |
Hexa/ 7 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
15,1/ 33 |
17,5/ 36 |
15,1/ 33 |
17,5/ 36 |
|
Tốc độ nâng |
Độ/ giây |
1 - 80/ 12 |
-16 - 79/ 15 |
|||
Tời nâng |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
14 ( 4/4) |
|||
Loại dây |
ø x m |
10 x 120 |
||||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
|||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
1,8 |
|||
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Tự động bằng thủy lực |
Tự động thủy lực, hộp đôi |
||
Sau |
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi |
|||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
5,6 |
Trước : 6,0 Sau : 4,3 |
|||
Thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
65 |
|||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
120 |
170 |
|||
Xe cơ sở |
Tấn |
Trên 5,0 |
Cần cẩu Soosan thông số từ 8 Tấn đến 10 Tấn
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị |
SCS1015S |
SCS1015LS |
SCS1516L |
SCS1516 |
SCS 1716 |
||||||
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
10.000 |
13.280 |
15.000 |
17.000 |
||||||
Mô men nâng max |
Tấn.m |
36,0 |
50,0 |
58,0 |
||||||||
Chiều cao nâng |
m |
19,6(23,6) |
23(27) |
29,2(33,9) |
27,7(32,5) |
29,7(34,5) |
||||||
Bán kính làm việc |
m |
17,3(21,5) |
20,7(24,9) |
27,05(31,8) |
24,6(29,4) |
27,4(32,2) |
||||||
Chiều cao làm việc |
m |
20,9(24,9) |
24,5(28,5) |
31,65(36,3) |
29,2(34) |
31,3(36,1) |
||||||
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
10.000/3,0 |
13.280/2,0 |
15.000/2,0 |
17.000/2,0 |
|||||||
7.200/4,7 |
6.000/5,6 |
7.200/6,4 |
8.500/5,7 |
9.400/6,0 |
||||||||
4.000/7,9 |
3.100/9,4 |
3.700/10,5 |
4.500/9,5 |
5.000/10,0 |
||||||||
2.800/11,0 |
1.950/13,1 |
2.300/14,7 |
2.600/13,3 |
3.000/14,0 |
||||||||
2.000/14,2 |
1.400/16,9 |
1.700/18,8 |
1.800/17,0 |
2.050/19,0 |
||||||||
1.500/17,3 |
1.030/20,7 |
1.300/22,9 |
1.400/20,8 |
1.600/23,2 |
||||||||
1.030/27,05 |
1.000/24,6 |
1.300/27,4 |
||||||||||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
Hexa/ 5 |
Hexa/ 6 |
|||||||||
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
12,6/ 30 |
15,1/ 40 |
20,4/ 45 |
18,9/ 45 |
20,92/ 55 |
||||||
Tốc độ nâng |
Độ/ giây |
0 - 81/ 20 |
-11 - 80/ 25 |
0 - 81/ 20 |
-11 - 80/25 |
|||||||
Dây cáp |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
Thấp : 13, Cao : 23 (4/4) |
T15,7; C35,5 |
T11,6; C20 |
|||||||
Loại dây cáp |
ø x m |
14 x 100 |
14 x 130 |
|||||||||
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
|||||||||
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
2 |
1,8 |
2 |
||||||||
Loại |
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|||||||||||
Chân chống |
Loại |
Trước |
Tự động bằng thủy lực 2 dòng |
|||||||||
Sau |
Tự động bằng thủy lực, hộp đôi |
|||||||||||
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất |
m |
6,18 |
7,0 |
6,35 |
7,1 |
|||||||
Thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
100 x 100 |
|||||||||
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
210 |
||||||||||
Dung tích thùng dầu |
Lít |
250 |
270 |
|||||||||
Xe cơ sở |
Tấn |
Trên 11,0 |
Trên 19,0 |
Bình luận