XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
TRACOMECO GLOBAL NOBLE K29/34D 2021 - DOOSAN250PS 2024

TRACOMECO GLOBAL NOBLE K29/34D 2021 - DOOSAN250PS 2024

(1 đánh giá)

xe khach tracomeco

  • Tracomeco Universe Global K29/34 - Doosan 250

    -Đây là sản phẩm kế thừa dòng Universe K29 Hyundai truyền thống ( Đã ngưng sản xuất ) với tiêu chuẩn và chất lượng hàng Lắp ráp 3 cục .

    -Với thiết kế kiểu dáng Universe Noble truyền thống,mão Wooji gương lái kiểu 1 tấm

    -Lắp ráp trên nền động cơ  Doosan 250 Ps 6 Xi Lanh nhập khẩu Hàn Quốc 100%.

    -Khung gầm nhập khẩu đồng bộ,Hệ thống treo 6 bầu hơi 769.

    -Mình thùng body được lắp ráp,sản xuất bằng thép định hình nhập khẩu có CO/CQ.

    -Hệ thống phanh ABS kết hợp phanh điện từ cho độ an toàn tuyệt đối.

    -Nội nhất nhập khẩu sang trọng với:

    + Đèn led trần 3D hoa văn,ghế hành khách Universe (Có cổng sạc USB và giá để ly + Tivi 32Inch,tủ lạnh nhập khẩu Korea + Ghế tài xế loại lớn,chỉnh điện. + Camera lùi,Định vị GPS,Thiết bị phát Wifi + Mâm hợp kim nhôm Korea,phanh điện từ

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS
XE KHÁCH TRACOMECO GLOBAL NOBLE - K29D/34D MODEL 2021
STT DANH MỤC  GLOBAL NOBLE K29D/34D 
  Năm sản xuất 2021
I Động cơ/Engine Model  Doosan DL06S - Korea
  Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) 250/2500
  Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 882/1300~1600
  Dung tích động cơ / Displacement (cc) 5890
  Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
  Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
  Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 100 x 125
  Vệt bánh xe  / Wheel Tread . Front/Rear (mm) 1945/1790
  Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) 130
  Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 116.24
  Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) 38.6/37.2
II Hộp số, Ly hợp    
  Hộp số 6 cấp:  6 Số tiến - 1 Số lùi USA - FAST - 6DS95T
  Quạt làm mát Động cơ Loại Ly tâm đóng mở bằng điện
  Ly hợp kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén VALEO (KOREA)
  Phanh ABS + phanh điện từ WABCO (ĐỨC) - TERCA
III Kích thước  
  Chiều dài cơ sở (mm) 4390
  Kích thước tổng thể (mm)  Chiều dài 9060
Chiều rộng 2330
Chiều cao 3250
IV Khung gầm  KOREA - CHINA
  Công thức bánh xe 4 x 2R
  Cỡ lốp (Inch) Michelin Tubeless - 265/70R19.5
  Cỡ mâm 6.75xR19.5
  Bình nhiên liệu (Lít)  140
  Số chỗ ngồi  29/34
V Nội ngoại thất    
  Kính chắn gió: Loại kính an toàn  Loại 1 Tấm
  Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn   
  Gương chiếu hậu  Kiểu dáng Universe Noble
  Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu Universe Noble KOREA
  Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) KB Korea - 21000
  Hệ thống treo/ Suspension air: phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng Koman - Contitech (KOREA) 
  Hệ thống Cầu Xe Fangsheng (CHINA)
  Taplo Hiển thị (Cluster Digital)  Kiểu Hyundai Universe 
  Hệ thống dây điện + ECU BOSH (ĐỨC) - CHINA
  Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí WABCO (ĐỨC) - TQ
  Nội thất trong xe tiêu chuẩn  Theo xe mẫu  của TRACOMECO
  Hệ thống loa cao cấp KOREA
  Thân xe Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong SX Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn Quốccó CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà SX khác.
  * Lưu ý: Dung sai các thông số theo TCVN

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)