XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
TRACOMECO GLOBAL NOBLE K29/34W - WEICHAI 245PS 2024

TRACOMECO GLOBAL NOBLE K29/34W - WEICHAI 245PS 2024

(1 đánh giá)

xe khach tracomeco

  • Tracomeco Universe Global K29 - Weichai 245

    -Lắp ráp trên nền động cơ Weichai 245 Ps 6 Xi Lanh.

    -Khung gầm nhập khẩu đồng bộ,Hệ thống treo 6 bầu hơi 769.

    -Mình thùng body được lắp rap,sản xuất bằng thép định hình nhập khẩu có CO/CQ.

    -Hệ thống phanh ABS kết hợp phanh điện từ cho độ an toàn tuyệt đối.

    -Nội nhất nhập khẩu sang trọng với:

    + Đèn led trần 3D hoa văn,ghế hành khách Universe (Có cổng sạc USB và giá để ly + Tivi 32Inch,tủ lạnh nhập khẩu Korea + Ghế tài xế loại lớn,chỉnh điện. + Camera lùi,Định vị GPS,Thiết bị phát Wifi + Mâm hợp kim nhôm Korea,phanh điện từ

XE KHÁCH TRACOMECO GLOBAL NOBLE - K29W6/K34W6 
STT DANH MỤC  GLOBAL NOBLE K29W6/K34W6
  Năm sản xuất 2021
I Động cơ /  Engine Model  WP6.245E50
  Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) 245/2300
  Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 900/1200~1600
  Dung tích động cơ / Displacement (cc) 6750
  Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
  Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
  Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 105 x 130
  Vệt bánh xe  / Wheel Tread . Front/Rear (mm) 1945/1790
  Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) 130-125
  Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 110.73
  Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) 36.32/34.6
II Hộp số, Ly hợp    
  Hộp số 6 cấp:  6 Số tiến - 1 Số lùi USA - FAST - 6DS95T
  Quạt làm mát Động cơ Loại Ly tâm đóng mở bằng điện
  Ly hợp kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén VALEO (KOREA)
  Phanh ABS + phanh điện từ WABCO (ĐỨC) - TERCA
III Kích thước  
  Chiều dài cơ sở (mm) 4390
  Kích thước tổng thể (mm)  Chiều dài 9070
Chiều rộng 2340
Chiều cao 3270
IV Khung gầm   
  Công thức bánh xe 4 x 2R
  Cỡ lốp (Inch) Michelin Tubeless - 265/70R19.5
  Cỡ mâm 6.75xR19.5
  Bình nhiên liệu (Lít)  140
  Số chỗ ngồi  28+1/33+1
V Nội ngoại thất    
  Kính chắn gió: Loại kính an toàn  Loại 1 Tấm
  Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn   
  Gương chiếu hậu Kiểu dáng Universe Noble
  Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu Universe Noble KOREA
  Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) KB Korea - 21000
  Hệ thống treo/ Suspension air: phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng Koman - Contitech (KOREA) 
  Hệ thống Cầu Xe Fangsheng (CHINA)
  Taplo Hiển thị (Cluster Digital) Kiểu dáng Universe Noble
  Hệ thống dây điện + ECU BOSCH (ĐỨC) - CHINA  
  Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí WABCO (ĐỨC) - CHINA
  Hệ thống loa cao cấp KOREA
  Nội thất trong xe tiêu chuẩn  Theo xe mẫu  của TRACOMECO
  Thân xe Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà SX khác.
  * Lưu ý: Dung sai các thông số theo TCVN

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)