XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
TRACOMECO UNIVERSE/KIA DCAR KSDD G36W (34 PHÒNG + 2 GHẾ ) 2024

TRACOMECO UNIVERSE/KIA DCAR KSDD G36W (34 PHÒNG + 2 GHẾ ) 2024

(1 đánh giá)

xe khach tracomeco

  • Tracomeco Limousine 2021.

    --Thiết kế kiểu dáng đa dạng với tùy chọn Universe Noble / Universe EX / Kia Granbird

    -Trền nền khung gầm động cơ Weichai 375 WP10 mạnh mẽ,tiết kiệm nhiên liệu.

    -Hệ thống treo 6 bầu hơi 945 cho độ êm ái tuyệt đối.

    -Mình thùng body được sử dụng thép định hình nhập khẩu có chứng nhận CO,CQ

    -Nhiều cải tiến mới về chất lượng lẫn độ hoàn thiện.

    + Với 34 Phòng + 2 Ghế

    + Chất liệu nội thất nhựa dẻo ABS đúc nguyên khối cho độ bền lẫn độ êm và đảm bảo sức khoẻ. ( Mẫu cũ dùng Composite ghép )

    + Các thanh tay cầm giường được gia cố sắt xương tạo độ chắc chắn tuyệt đối.

    + Các nút điều chỉnh giường được thiết kế tinh tế,tạo điểm nhấn và dễ sử dụng

    + Màu sắc bắt mắt,sang trọng tạo nên không khí ấm cúng cho 1 chuyến đi hoàn hảo

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE DCAR KSDD G34W MODEL 2021
STT DANH MỤC  UNIVERSE DCAR KSDD G34W
  Năm sản xuất 2021
I Động cơ /  Engine Model  WP10H375E40
  Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) 375/1900
  Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 1800/1100 ~ 1400
  Dung tích động cơ / Displacement (cc) 9511
  Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
  Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
  Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 116 x 150
  Vệt bánh xe  / Wheel Tread . Front/Rear (mm) 2080/1880
  Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) 185
  Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 121
  Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) 43%
II Hộp số, Ly hợp    
  Hộp số 6 cấp:  6 Số tiến - 1 Số lùi FAST - 6DS180T
  Quạt làm mát Động cơ Loại Ly tâm đóng mở bằng điện
  Ly hợp kiểu đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén VALEO (KOREA)
  Phanh ABS + Phanh điện từ WABCO (ĐỨC) - TERCA
III Kích thước TRUNG QUỐC
  Chiều dài cơ sở (mm) 6150
  Kích thước tổng thể (mm)  Chiều dài 12200
Chiều rộng 2500
Chiều cao 3640
IV Khung gầm  TRUNG QUỐC
  Công thức bánh xe 4 x 2R
  Cỡ lốp  Michelin Tubeless - 295/80R22.5
  Cỡ mâm 8.25xR22.5
  Bình nhiên liệu (Lít)  400
  Số chỗ ngồi  34P+1+1
V Nội ngoại thất    
  Kính chắn gió: Loại kính an toàn  Loại 1 Tấm
  Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn   
  Gương chiếu hậu  Kiểu dáng Universe Noble
  Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu dáng Universe Noble KOREA
  Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) KB KOREA - 36.000
  Hệ thống treo: phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng Koman - Contitech (KOREA) 
  Hệ thống Cầu Xe Fangsheng-Dymos (TQ-HQ)
  Taplo Hiển thị (Cluster Digital) Kiểu Hyundai Universe 
  Hệ thống dây điện + ECU Sản xuất dùng xuất Châu Âu
  Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí WABCO (ĐỨC) - TQ
  Nội thất trong xe tiêu chuẩn  Theo xe mẫu  của TRACOMECO
  Thân xe Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà Sản xuất khác.

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)