XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC

Hổ trợ trực tuyến

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268

TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
TRACOMECO UNIVERSE/KIA DCAR KSDD G36 HYUNDAI 425/380 2024

TRACOMECO UNIVERSE/KIA DCAR KSDD G36 HYUNDAI 425/380 2024

(1 đánh giá)

xe khach tracomeco

  • Tracomeco Universe/KIA Dcar KSDD G36 Hyundai 425/380 2021.

    -Trền nền khung gầm động cơ Hyundai D6CC 425,D6CK 380 mạnh mẽ,tiết kiệm nhiên liệu.

    -Hệ thống treo 6 bầu hơi 945 cho độ êm ái tuyệt đối.

    -Mình thùng body được sử dụng thép định hình nhập khẩu có chứng nhận CO,CQ

    -Nhiều cải tiến mới về chất lượng lẫn độ hoàn thiện.

    + Với 34 Phòng + 2 Ghế

    + Chất liệu nội thất nhựa dẻo ABS đúc nguyên khối cho độ bền lẫn độ êm và đảm bảo sức khoẻ. ( Mẫu cũ dùng Composite ghép )

    + Các thanh tay cầm giường được gia cố sắt xương tạo độ chắc chắn tuyệt đối.

    + Các nút điều chỉnh giường được thiết kế tinh tế,tạo điểm nhấn và dễ sử dụng

    + Màu sắc bắt mắt,sang trọng tạo nên không khí ấm cúng cho 1 chuyến đi hoàn hảo. 

DANH MỤC  UNIVERSE DCAR KSDD G36K
Năm sản xuất/ Year 2021
Động cơ /  Engine Model  HYUNDAI D6CC
Công suất động cơ / Max. Power (Ps/rpm) 425/1800
Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 1893/1200
Dung tích động cơ / Displacement (cc) 12344
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 130 x 155
Vệt bánh xe / Wheel Tread . Front/Rear (mm) 2075/1850
Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) 190
Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 124.2
Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) 43.1
Hộp số, Ly hợp    
Hộp số 6 cấp: 6 số tiến - 1 số lùi/ (6 Forward - 1 reverse) ZF6S2110BO (O.D)
Quạt làm mát Động cơ Loại Ly tâm đóng mở bằng điện
Ly hợp/Clutch: Kiểu đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén ɸ430 x ɸ242/ Clutch Vacuum assisted Hydraulic control, Single dry plate HYUNDAI KOREA
Phanh ABS + ASR KIA GRAND BIRD
Kích thước/ Size  
Chiều dài cơ sở (mm)/ Wheel Space (mm) 6150
Kích thước tổng thể (mm)/ (Overall size) Chiều dài (overall length) 12200
Chiều rộng (overall width) 2500
Chiều cao (overall height) 3610
Khung gầm (Bare Chassis) KIA GRAND BIRD
Công thức bánh xe (Drive configuration) 4 x 2R
Cỡ lốp Michelin Tubeless - 295/80R22.5
Cỡ mâm 8.25R22.5
Bình nhiên liệu (Lít)  400
Số chỗ ngồi  34P+1+1
Nội ngoại thất    
Kính chắn gió: Loại kính an toàn  Loại 1 Tấm
Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn   
Gương chiếu hậu  KOREA
Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu dáng Universe Noble KOREA
Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) KB KOREA - 36000
Hệ thống treo (Suspension air): đệm khí nén, giảm chấn thủy lực KIA GRAND BIRD
Hệ thống Cầu Xe KIA GRAND BIRD
Taplo Hiển thị (Cluster Digital) KIA GRAND BIRD
Hệ thống dây điện + ECU Delphi EUI System
Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí KIA GRAND BIRD
Nội thất trong xe tiêu chuẩn  Theo xe mẫu  của TRACOMECO
Thân xe Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong SX Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà Sản xuất khác.
* Lưu ý: Dung sai các thông số theo TCVN

 

 

STT DANH MỤC  UNIVERSE DCAR KSDD G36H
  Năm sản xuất 2021
I Động cơ /  Engine Model  D6CK.38E4
  Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) 380/1900
  Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 1452/1200
  Dung tích động cơ / Displacement (cc) 12742
  Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
  Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
  Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 130 x 160
  Vệt bánh xe  / Wheel Tread . Front/Rear (mm) 2050/1860
  Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) 170
  Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 113
  Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) 32.4%
II Hộp số, Ly hợp    
  Hộp số 5 cấp:  5 Số tiến - 1 Số lùi M12S5-R
  Quạt làm mát Động cơ Loại Ly tâm đóng mở bằng điện
  Ly hợp kiểu đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén VALEO (KOREA)
  Phanh ABS  KOREA
III Kích thước  
  Chiều dài cơ sở (mm) 6120
  Kích thước tổng thể (mm)  Chiều dài 12200
Chiều rộng 2500
Chiều cao 3620
IV Khung gầm  HYUNDAI KOREA
  Công thức bánh xe 4 x 2R
  Cỡ lốp Michelin Tubeless - 295/80R22.5
  Cỡ mâm 8.25xR22.5
  Bình nhiên liệu (Lít)  400
  Số chỗ ngồi  34P+1+1
V Nội ngoại thất    
  Kính chắn gió: Loại kính an toàn  Loại 1 Tấm
  Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn   
  Gương chiếu hậu  HYUNDAI KOREA
  Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu dáng Universe Noble HYUNDAI KOREA
  Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) KB KOREA - 36.000
  Hệ thống treo: phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng HYUNDAI KOREA
  Hệ thống Cầu Xe HYUNDAI KOREA
  Taplo Hiển thị (Cluster Digital) HYUNDAI KOREA
  Hệ thống dây điện + ECU HYUNDAI KOREA
  Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí HYUNDAI KOREA
  Nội thất trong xe tiêu chuẩn  Theo xe mẫu  của TRACOMECO
  Thân xe Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà Sản xuất khác.
  * Lưu ý: Dung sai các thông số theo TCVN

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)