CUNG CẤP MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
XE THƯƠNG MẠI - XE CHUYÊN DỤNG EURO 4 KHÁC
Hổ trợ trực tuyến
Nguyễn Quốc Khánh - 09.0341.0268
TỔNG ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI XE THƯƠNG MẠI VÀ CÁC LOẠI XE CHUYÊN DÙNG, MÁY CÔNG TRÌNH KHÁC
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
TRACOMECO UNIVERSE/KIA K26 - WP10 375PS ( 24 PHÒNG + 2 GHẾ) 2024
xe khach tracomeco
-
Tracomeco Limousine 2021. ( 24 Phòng + 2 Ghế )
--Thiết kế kiểu dáng đa dạng với tùy chọn Universe Noble / Universe EX / Kia Granbird
-Trền nền khung gầm động cơ Weichai375 WP10 mạnh mẽ,tiết kiệm nhiên liệu.
-Hệ thống treo 6 bầu hơi 945 cho độ êm ái tuyệt đối.
-Mình thùng body được sử dụng thép định hình nhập khẩu có chứng nhận CO,CQ
-Nhiều cải tiến mới về chất lượng lẫn độ hoàn thiện.
+ Với 24 Phòng + 2 Ghế ( So với mẫu cũ 22 Phòng + 2 Ghế )
+ Chất liệu nội thất nhựa dẻo ABS đúc nguyên khối cho độ bền lẫn độ êm và đảm bảo sức khoẻ. ( Mẫu cũ dùng Composite ghép )
+ Các thanh tay cầm giường được gia cố sắt xương tạo độ chắc chắn tuyệt đối.
+ Các nút điều chỉnh giường được thiết kế tinh tế,tạo điểm nhấn và dễ sử dụng
+ Màu sắc bắt mắt,sang trọng tạo nên không khí ấm cúng cho 1 chuyến đi hoàn hảo.
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT - MAIN SPECIFICATIONS | |||
XE KHÁCH TRACOMECO UNIVERSE DCAR KSDD G36W MODEL 2021 | |||
STT | DANH MỤC | UNIVERSE DCAR KSDD G26W | |
Năm sản xuất | 2021 | ||
I | Động cơ / Engine Model | WP10H.375E40 | |
Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) | 375/1900 | ||
Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) | 1800/1000 ~ 1400 | ||
Dung tích động cơ / Displacement (cc) | 9511 | ||
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level | EURO IV | ||
Số xy lanh / Number of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | ||
Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) | 116 x 150 | ||
Vệt bánh xe / Wheel Tread . Front/Rear (mm) | 2080/1880 | ||
Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) | 180 | ||
Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) | 121 | ||
Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) | 43.3 | ||
II | Hộp số, Ly hợp | ||
Hộp số 6 cấp: 6 Số tiến - 1 Số lùi | FAST - 6DS180T | ||
Quạt làm mát Động cơ | Loại Ly tâm đóng mở bằng điện | ||
Ly hợp kiểu đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén | VALEO (KOREA) | ||
Phanh ABS + Phanh điện từ | WABCO (ĐỨC) - TERCA | ||
III | Kích thước | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 6150 | ||
Kích thước tổng thể (mm) | Chiều dài | 12200 | |
Chiều rộng | 2500 | ||
Chiều cao | 3600 | ||
IV | Khung gầm | CHINA | |
Công thức bánh xe | 4 x 2R | ||
Cỡ lốp | Michelin Tubeless - 295/80R22.5 | ||
Cỡ mâm | 8.25xR22.5 | ||
Bình nhiên liệu (Lít) | 400 | ||
Số chỗ ngồi | 24P+1+1 | ||
V | Nội ngoại thất | ||
Kính chắn gió: Loại kính an toàn | Loại 1 Tấm | ||
Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn | |||
Gương chiếu hậu | Form của Universe Noble | ||
Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu dáng Universe Noble | Korea | ||
Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) | KB Korea - 36.000 | ||
Hệ thống treo: phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | Koman - Contitech (Korea) | ||
Hệ thống Cầu Xe | Fangsheng-Dymos (TQ-HQ) | ||
Taplo Hiển thị (Cluster Digital) | Kiểu Hyundai Universe | ||
Hệ thống dây điện + ECU | Sản xuất dùng xuất Châu âu | ||
Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí | WABCO (ĐỨC) - TQ | ||
Nội thất trong xe tiêu chuẩn | Theo xe mẫu của TRACOMECO | ||
Thân xe | Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà Sản xuất khác. |
Bình luận